Định nghĩa của từ cycle rickshaw

cycle rickshawnoun

xe xích lô

/ˈsaɪkl rɪkʃɔː//ˈsaɪkl rɪkʃɔː/

Thuật ngữ "cycle rickshaw" có thể bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa Anh ở Ấn Độ, nơi ban đầu nó được gọi là "pedicab" hoặc "tempo". Lần đầu tiên nó được các kỹ sư châu Âu giới thiệu như một phương tiện thay thế nhẹ cho xe ngựa, vốn tỏ ra không thực tế ở các khu vực đô thị đông đúc. Năm 1940, thuật ngữ "rickshaw" trở nên phổ biến sau khi một tiểu thuyết Ấn Độ nổi tiếng có tên "Rickshaw karan" (Người xe kéo) của Mohan Rakesh mô tả cuộc đấu tranh sinh tồn của một người kéo xe kéo. Chiếc xe kéo trong tiểu thuyết là một phương tiện kéo bằng tay, nhưng thuật ngữ "rickshaw" sau đó được áp dụng cho xe xích lô ba bánh trở nên phổ biến ở Ấn Độ vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950. Xe xích lô, còn được gọi là "cycle riksha" hoặc "pedicab", là một phương tiện chạy bằng sức người bao gồm một khung xe đạp có hai ghế ngồi gắn vào mái che. Nó được thiết kế để chở hành khách hoặc hàng hóa, và thường được sử dụng ở những khu vực giao thông tắc nghẽn để cung cấp một phương thức vận chuyển giá rẻ và hiệu quả. Xe xích lô đã trở thành một phần không thể thiếu của cảnh quan đô thị ở nhiều nước đang phát triển, chẳng hạn như Ấn Độ, Bangladesh và Pakistan, nơi chúng được sử dụng rộng rãi để di chuyển và giao hàng cự ly ngắn.

namespace
Ví dụ:
  • The colorful cycle rickshaws weaved through the crowded streets of Old Delhi, carrying passengers with packages and bags.

    Những chiếc xe xích lô đầy màu sắc len lỏi qua những con phố đông đúc của Old Delhi, chở theo hành khách với nhiều gói hàng và túi xách.

  • After a long day of sightseeing, we hopped into a cycle rickshaw and breezed through the streets, enjoying the fresh vistas and gentle breeze.

    Sau một ngày dài tham quan, chúng tôi nhảy lên xe xích lô và lướt qua các con phố, tận hưởng quang cảnh trong lành và làn gió nhẹ.

  • The driver of the cycle rickshaw skillfully navigated through the narrow alleyways of the mysterious Koiri Bazaar.

    Người lái xe xích lô khéo léo di chuyển qua những con hẻm nhỏ hẹp của Chợ Koiri bí ẩn.

  • Riding a cycle rickshaw was a fun way to explore the city's hidden gems, which were hard to reach by car or bus.

    Đi xe xích lô là một cách thú vị để khám phá những viên ngọc ẩn giấu của thành phố, những nơi khó có thể đến được bằng ô tô hoặc xe buýt.

  • The cycle rickshaw was a popular mode of transportation in the congested areas, where cars and buses struggled to move due to heavy traffic.

    Xe xích lô là phương tiện di chuyển phổ biến ở những khu vực đông đúc, nơi ô tô và xe buýt khó di chuyển do lưu lượng giao thông lớn.

  • As we cycled our way through the busy markets of Kathmandu, we saw cycle rickshaws loaded with all sorts of wares and commodities.

    Khi chúng tôi đạp xe qua những khu chợ đông đúc ở Kathmandu, chúng tôi nhìn thấy những chiếc xe xích lô chất đầy đủ loại hàng hóa và nhu yếu phẩm.

  • In the evening, we hired a cycle rickshaw and rode leisurely through the illuminated streets of the city, basking in the beauty of the night sky.

    Vào buổi tối, chúng tôi thuê một chiếc xe xích lô và thong thả đạp qua những con phố sáng đèn của thành phố, đắm mình trong vẻ đẹp của bầu trời đêm.

  • The cycle rickshaws in Dhaka's Old Town were decorated with fascinating designs and murals, making them a true sight to behold.

    Những chiếc xe xích lô ở Phố cổ Dhaka được trang trí bằng những họa tiết và tranh tường hấp dẫn, tạo nên một cảnh tượng thực sự đáng chiêm ngưỡng.

  • Biking through the narrow alleys of the city in a cycle rickshaw offered a unique perspective of the local life and culture.

    Đi xe đạp qua những con hẻm nhỏ hẹp của thành phố bằng xe xích lô mang đến góc nhìn độc đáo về cuộc sống và văn hóa địa phương.

  • The cycle rickshaw was a convenient and affordable way to explore the city, allowing us to take in the sights and sounds in a relaxed and leisurely manner.

    Xe xích lô là một phương tiện thuận tiện và giá cả phải chăng để khám phá thành phố, cho phép chúng tôi ngắm cảnh và lắng nghe âm thanh một cách thư giãn và nhàn nhã.

Từ, cụm từ liên quan