Định nghĩa của từ bicycle lane

bicycle lanenoun

làn đường dành cho xe đạp

/ˈbaɪsɪkl leɪn//ˈbaɪsɪkl leɪn/

Thuật ngữ "bicycle lane" lần đầu tiên xuất hiện tại Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 khi các khu vực đô thị ngày càng tắc nghẽn với phương tiện cơ giới. Người đi xe đạp, những người trước đây chia sẻ đường với ô tô, đã chứng kiến ​​sự gia tăng các vụ tai nạn và thương tích. Năm 1934, Sở Công trình Công cộng Thành phố New York đã tạo ra làn đường dành riêng cho xe đạp đầu tiên được biết đến trên Đại lộ số 9, được gọi là "Đường cao tốc được bảo vệ tại Đại lộ số 9". Con đường rộng 11 feet và được đánh dấu bằng các vạch sơn trắng để phân biệt với luồng giao thông bằng ô tô. Phương pháp đánh dấu làn đường dành cho xe đạp trên phố này dần trở nên phổ biến, được gọi là "bicycle lanes." Thuật ngữ "bicycle lane" đã được Cục Quản lý Đường bộ Liên bang tại Hoa Kỳ chính thức công nhận vào năm 1971 như một phần của Đạo luật Đường bộ được Liên bang hỗ trợ, trong đó quy định rằng xe đạp phải được phép sử dụng đường cao tốc được liên bang hỗ trợ. Kể từ đó, khái niệm làn đường dành cho xe đạp đã được áp dụng trên toàn cầu, với các quốc gia thực hiện nhiều tiêu chuẩn thiết kế khác nhau để cải thiện điều kiện an toàn và đi xe đạp. Ngày nay, những người ủng hộ tiếp tục thúc đẩy việc xây dựng cơ sở hạ tầng thân thiện hơn với xe đạp, tích hợp cả làn đường dành cho xe đạp được bảo vệ và không được bảo vệ vào mạng lưới đường bộ ở thành thị và ngoại ô.

namespace
Ví dụ:
  • The city has recently installed new bicycle lanes on Main Street to encourage more people to cycle to work instead of driving.

    Thành phố gần đây đã lắp đặt làn đường dành cho xe đạp mới trên Phố Main để khuyến khích mọi người đạp xe đi làm thay vì lái xe.

  • Riding on the bicycle lane makes me feel safer and more confident while cycling through the busy city traffic.

    Đi trên làn đường dành cho xe đạp khiến tôi cảm thấy an toàn và tự tin hơn khi đạp xe qua dòng xe cộ đông đúc trong thành phố.

  • The bicycle lane on the highway is marked with bright green paint and separated from the main flow of traffic to provide a smooth and efficient ride for cyclists.

    Làn đường dành cho xe đạp trên xa lộ được sơn màu xanh lá cây tươi sáng và tách biệt với luồng giao thông chính để người đi xe đạp có thể di chuyển thuận lợi và hiệu quả.

  • The bicycle lane in my neighborhood has a gentle gradient, making it easy for cyclists of all ages and abilities to enjoy a leisurely ride.

    Làn đường dành cho xe đạp ở khu phố của tôi có độ dốc thoai thoải, giúp người đi xe đạp ở mọi lứa tuổi và trình độ có thể dễ dàng tận hưởng chuyến đi thư thái.

  • The bicycle lane is equipped with streetlights, making it possible to cycle safely in the dark.

    Làn đường dành cho xe đạp được trang bị đèn đường, giúp bạn có thể đạp xe an toàn trong bóng tối.

  • The bicycle lane connects to a network of cycle paths, making it convenient to explore the city by bike.

    Làn đường dành cho xe đạp kết nối với mạng lưới đường dành cho xe đạp, giúp bạn dễ dàng khám phá thành phố bằng xe đạp.

  • The bicycle lane is protected by a curb, preventing vehicles from encroaching on the cycle space.

    Làn đường dành cho xe đạp được bảo vệ bằng lề đường, ngăn không cho các phương tiện xâm phạm vào không gian dành cho xe đạp.

  • The bicycle lane is shared with other non-motorized vehicles, such as skateboards and rollerblades.

    Làn đường dành cho xe đạp được chia sẻ với các phương tiện không có động cơ khác, chẳng hạn như ván trượt và giày trượt patin.

  • The bicycle lane is part of a larger strategy to reduce traffic congestion and promote sustainable transportation.

    Làn đường dành cho xe đạp là một phần trong chiến lược lớn hơn nhằm giảm tắc nghẽn giao thông và thúc đẩy giao thông bền vững.

  • The bicycle lane is regularly maintained by the authorities, ensuring that it remains safe and usable for cyclists.

    Làn đường dành cho xe đạp được chính quyền bảo trì thường xuyên, đảm bảo an toàn và có thể sử dụng được cho người đi xe đạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches