- Alice has been experiencing cramps and mood swings during her menstrual cycle.
Alice bị chuột rút và thay đổi tâm trạng trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Emily's menstrual cycle usually lasts for five days.
Chu kỳ kinh nguyệt của Emily thường kéo dài năm ngày.
- Because of a hormonal imbalance, Sarah's menstrual cycle has become irregular.
Do mất cân bằng nội tiết tố, chu kỳ kinh nguyệt của Sarah trở nên không đều.
- Melanie has been tracking her menstrual cycle for several months to better understand her body.
Melanie đã theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình trong nhiều tháng để hiểu rõ hơn về cơ thể mình.
- The pill can help regulate women's menstrual cycles so that they occur every 28 days.
Thuốc có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ để chúng diễn ra theo chu kỳ 28 ngày.
- Jasmine's menstrual cycle began unexpectedly a week earlier than usual.
Chu kỳ kinh nguyệt của Jasmine bất ngờ bắt đầu sớm hơn bình thường một tuần.
- Doctors recommend that women undergo a pelvic exam during their menstrual cycle to check for abnormalities.
Các bác sĩ khuyên phụ nữ nên khám vùng chậu trong chu kỳ kinh nguyệt để kiểm tra các bất thường.
- Rachel's menstrual cycle has been heavy and painful since she began taking an antidepressant.
Chu kỳ kinh nguyệt của Rachel trở nên nặng nề và đau đớn kể từ khi cô bắt đầu dùng thuốc chống trầm cảm.
- Olivia uses a menstrual cup instead of tampons during her menstrual cycle to reduce waste.
Olivia sử dụng cốc nguyệt san thay vì băng vệ sinh trong chu kỳ kinh nguyệt để giảm thiểu rác thải.
- Amenorrhea, or the absence of a menstrual cycle, can indicate a medical condition that requires further evaluation.
Vô kinh, hoặc không có chu kỳ kinh nguyệt, có thể là dấu hiệu của tình trạng bệnh lý cần được đánh giá thêm.