Định nghĩa của từ menstrual cycle

menstrual cyclenoun

chu kỳ kinh nguyệt

/ˈmenstruəl saɪkl//ˈmenstruəl saɪkl/

Thuật ngữ "menstrual cycle" dùng để chỉ quá trình sinh lý diễn ra trong tử cung của động vật có vú cái, bao gồm cả con người. Đây là một quá trình phức tạp và được điều chỉnh để chuẩn bị cho cơ thể có khả năng mang thai và bong lớp niêm mạc tử cung nếu không thụ tinh. Chu kỳ kinh nguyệt được chia thành bốn giai đoạn: kinh nguyệt, giai đoạn nang trứng, rụng trứng và giai đoạn hoàng thể. Kinh nguyệt thường kéo dài khoảng 3-7 ngày và liên quan đến việc bong lớp niêm mạc tử cung, còn được gọi là nội mạc tử cung, do sự rút progesterone và estrogen. Giai đoạn nang trứng bắt đầu sau kỳ kinh nguyệt và kéo dài khoảng 14 ngày. Trong giai đoạn này, một nang trứng trong một trong hai buồng trứng phát triển và trưởng thành, giải phóng estrogen, làm dày lớp nội mạc tử cung để chuẩn bị cho khả năng thụ tinh. Rụng trứng, giải phóng trứng trưởng thành từ nang trứng, xảy ra khoảng 14 ngày trước khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Khi nang trứng vỡ, nó tạo ra một lượng máu nhỏ, dẫn đến cảm giác khó chịu hoặc đau nhẹ, được gọi là chuột rút kinh nguyệt nhẹ. Giai đoạn cuối cùng là giai đoạn hoàng thể, kéo dài khoảng 12-14 ngày. Trong thời gian này, nang rỗng chuyển thành một cấu trúc gọi là thể vàng, giải phóng progesterone để chuẩn bị cho việc cấy ghép trứng đã thụ tinh. Nếu trứng không cấy ghép, thể vàng sẽ bị phá vỡ, dẫn đến việc bong nội mạc tử cung và bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Tóm lại, thuật ngữ "menstrual cycle" đề cập đến chuỗi các sự kiện xảy ra trong tử cung của phụ nữ với mục tiêu chuẩn bị cho cơ thể mang thai và tạo điều kiện cho việc loại bỏ nó nếu quá trình thụ tinh không xảy ra.

namespace
Ví dụ:
  • Alice has been experiencing cramps and mood swings during her menstrual cycle.

    Alice bị chuột rút và thay đổi tâm trạng trong chu kỳ kinh nguyệt.

  • Emily's menstrual cycle usually lasts for five days.

    Chu kỳ kinh nguyệt của Emily thường kéo dài năm ngày.

  • Because of a hormonal imbalance, Sarah's menstrual cycle has become irregular.

    Do mất cân bằng nội tiết tố, chu kỳ kinh nguyệt của Sarah trở nên không đều.

  • Melanie has been tracking her menstrual cycle for several months to better understand her body.

    Melanie đã theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình trong nhiều tháng để hiểu rõ hơn về cơ thể mình.

  • The pill can help regulate women's menstrual cycles so that they occur every 28 days.

    Thuốc có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ để chúng diễn ra theo chu kỳ 28 ngày.

  • Jasmine's menstrual cycle began unexpectedly a week earlier than usual.

    Chu kỳ kinh nguyệt của Jasmine bất ngờ bắt đầu sớm hơn bình thường một tuần.

  • Doctors recommend that women undergo a pelvic exam during their menstrual cycle to check for abnormalities.

    Các bác sĩ khuyên phụ nữ nên khám vùng chậu trong chu kỳ kinh nguyệt để kiểm tra các bất thường.

  • Rachel's menstrual cycle has been heavy and painful since she began taking an antidepressant.

    Chu kỳ kinh nguyệt của Rachel trở nên nặng nề và đau đớn kể từ khi cô bắt đầu dùng thuốc chống trầm cảm.

  • Olivia uses a menstrual cup instead of tampons during her menstrual cycle to reduce waste.

    Olivia sử dụng cốc nguyệt san thay vì băng vệ sinh trong chu kỳ kinh nguyệt để giảm thiểu rác thải.

  • Amenorrhea, or the absence of a menstrual cycle, can indicate a medical condition that requires further evaluation.

    Vô kinh, hoặc không có chu kỳ kinh nguyệt, có thể là dấu hiệu của tình trạng bệnh lý cần được đánh giá thêm.