danh từ
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra
to snip off the ends: cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng
(số nhiều) kéo cắt tôn
(từ lóng) thợ may
động từ
cắt bằng kéo
to snip off the ends: cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng
Snip
/snɪp//snɪp/Nguồn gốc của từ "snip" có thể bắt nguồn từ tổ tiên tiếng Anh cổ của nó là "snīpan", có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "cắt tỉa". Động từ này bắt nguồn từ danh từ "snīppe", dùng để chỉ một con chim non đã bị cắt tỉa để ngăn không cho nó bay. Việc sử dụng "snip" liên quan đến việc cắt hoặc tỉa có thể được tìm thấy trong nhiều phương ngữ tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Ví dụ, trong phương ngữ Lancashire, "snip" được sử dụng để mô tả hành động cắt hoa hoặc cỏ khô, trong khi trong phương ngữ Yorkshire, nó được sử dụng để chỉ việc cắt len từ cừu. Theo thời gian, việc sử dụng "snip" trở nên đa dạng hơn và bắt đầu gắn liền với các hoạt động khác liên quan đến việc cắt, chẳng hạn như cắt vải bằng kéo hoặc tỉa tóc. Ngày nay, thuật ngữ "snips" thường được dùng để chỉ pháo hoa nổ thành những tia sáng chói trên bầu trời. Tóm lại, từ "snip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ như một động từ có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "cắt tỉa", với danh từ "snīppe" mô tả một con chim non đã bị cắt theo cách này. Cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để bao gồm nhiều hoạt động khác nhau liên quan đến việc cắt tỉa hoặc cắt, vì nó vẫn là một từ đa năng và mang tính mô tả trong tiếng Anh.
danh từ
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra
to snip off the ends: cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng
(số nhiều) kéo cắt tôn
(từ lóng) thợ may
động từ
cắt bằng kéo
to snip off the ends: cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng
Biên tập viên yêu cầu tác giả cắt bớt một vài đoạn ở cuối bài viết để bài viết súc tích hơn.
Người làm vườn cắt bỏ những chiếc lá đang chết trên cây để cây tiếp tục phát triển.
Người thợ làm tóc cắt đi vài inch tóc của khách hàng để tạo cho cô ấy kiểu tóc mới.
Học sinh mắc chứng khó đọc đã dùng kéo cắt bỏ những từ không liên quan trong đoạn văn để hiểu rõ hơn.
Đầu bếp thái nhỏ lá hẹ và hành lá để thêm vào làm đồ trang trí cho món súp.
Nhà thiết kế thời trang đã cắt bỏ phần tay áo của chiếc váy để biến nó thành áo dài.
Bác sĩ phẫu thuật đã cắt dây chằng ở đầu gối của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật để giảm đau.
Biên tập viên yêu cầu tác giả cắt bớt một vài từ ở đây và ở đó để rút gọn bản thảo.
Người họa sĩ cắt những sợi chỉ trên tấm vải để loại bỏ lỗi và bắt đầu lại.
Bác sĩ thú y đã cắt con ve ra khỏi lông của con chó để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.
All matches
Phrasal verbs