to make something by cutting
làm cái gì đó bằng cách cắt
- She cut the dress out of some old material.
Cô ấy cắt chiếc váy từ một số vải cũ.
- He's cut out a niche for himself (= found a suitable job) in journalism.
Anh ấy đã tạo cho mình một chỗ đứng (= tìm được một công việc phù hợp) trong ngành báo chí.
Từ, cụm từ liên quan
to leave something out of a piece of writing, etc.
bỏ sót điều gì đó trong bài viết, v.v.
- I would cut out the bit about working as a waitress.
Tôi sẽ cắt bỏ phần nói về công việc phục vụ bàn.
- You can cut out this whole paragraph without losing any of the impact.
Bạn có thể cắt bỏ toàn bộ đoạn văn này mà không làm mất đi bất kỳ tác động nào.
Từ, cụm từ liên quan
used to tell somebody to stop doing or saying something annoying
được dùng để bảo ai đó ngừng làm hoặc nói điều gì đó khó chịu
- I'm sick of you two arguing—just cut it out!
Tôi phát ngán vì hai người cứ cãi nhau rồi - thôi đi!
to block something, especially light
chặn cái gì đó, đặc biệt là ánh sáng
- Tall trees cut out the sunlight.
Những cây cao che mất ánh sáng mặt trời.