danh từ
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)
to suffer from curvature of the spine: bị vẹo xương sống
(toán học) độ cong
Default
(Tech) độ cong
độ cong
/ˈkɜːvətʃə(r)//ˈkɜːrvətʃər/Từ "curvature" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "curvatura," có nghĩa là "bend" hoặc "đường cong." Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "curvare," có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Trong tiếng Anh, từ "curvature" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả chất lượng hoặc trạng thái cong. Trong toán học, thuật ngữ này đề cập đến mức độ hoặc lượng uốn cong của một đường thẳng hoặc bề mặt ra khỏi vị trí tự nhiên của nó. Trong vật lý, độ cong được sử dụng để mô tả cách không gian bị bẻ cong bởi sự hiện diện của khối lượng và năng lượng. Khái niệm độ cong đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều lý thuyết khoa học khác nhau, bao gồm cả thuyết tương đối rộng của Einstein.
danh từ
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)
to suffer from curvature of the spine: bị vẹo xương sống
(toán học) độ cong
Default
(Tech) độ cong
Độ cong của cây cầu làm tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ, tạo nên nét kiến trúc độc đáo.
Độ cong gấp của con đường núi đòi hỏi người lái xe phải hết sức cẩn thận và lái xe chậm.
Vóc dáng cong của người phụ nữ này là minh chứng cho lối sống lành mạnh và gen di truyền của cô.
Bản đồ cho thấy độ cong phẳng hơn ở hai cực do hình cầu dẹt của Trái Đất.
Lốp xe ôm sát theo đường cong nhẹ nhàng của con đường, dễ dàng ôm sát mọi khúc cua.
Lan can gỗ mộc mạc bao quanh cầu thang có độ cong nhẹ nhàng, tăng thêm nét quyến rũ cho tòa nhà.
Thân thuyền hòa quyện vào mặt đại dương gợn sóng với độ cong tinh tế.
Những đường cong sắc nét và độ cong dần dần của tác phẩm điêu khắc tạo nên sự tương phản độc đáo về hình thức.
Bản thiết kế độ cong của tòa nhà do kiến trúc sư thể hiện mang phong cách thiết kế tương lai tuyệt đẹp.
Độ cong gấp của đường đua thử thách tốc độ và sự nhanh nhẹn của người đi xe đạp, tạo nên sự kiện ly kỳ cho khán giả.