Định nghĩa của từ warp

warpverb

làm cong

/wɔːp//wɔːrp/

Từ "warp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ thứ 7 để mô tả quá trình xoắn hoặc biến sợi, chẳng hạn như len hoặc lanh, thành sợi chỉ hoặc sợi len. Quá trình xoắn này rất cần thiết trong việc tạo ra vải và từ "warp" đã gắn liền với các sợi dọc trong vải dệt chạy song song với mép vải (cạnh đã hoàn thiện). Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "warp" cũng bắt đầu ám chỉ hành động vật lý là xoắn hoặc làm biến dạng một thứ gì đó, chẳng hạn như uốn cong một miếng gỗ hoặc làm cong vênh thân tàu. Ý nghĩa thứ cấp này có thể xuất phát từ sự tương đồng về âm thanh và chức năng giữa hai khái niệm. Theo thời gian, từ "warp" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ sản xuất vải đến vật lý và hơn thế nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nghành dệt) sợi dọc

examplewarp frame: khung mắc cửi

meaning(hàng hải) dây kéo thuyền

exampleto warp out of port: được kéo ra khỏi cảng

meaningđất bồi, đất phù sa

type ngoại động từ

meaning(kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)

examplewarp frame: khung mắc cửi

meaning(hàng hải) kéo (thuyền)

exampleto warp out of port: được kéo ra khỏi cảng

meaningbồi đất phù sa (cho ruộng)

namespace

to become, or make something become twisted, or bent out of its natural shape, for example because it has become too hot, too wet, etc.

trở thành, hoặc làm cho một cái gì đó trở nên xoắn, hoặc uốn cong ra khỏi hình dạng tự nhiên của nó, ví dụ vì nó trở nên quá nóng, quá ẩm ướt, v.v.

Ví dụ:
  • The window frames had begun to warp.

    Các khung cửa sổ đã bắt đầu cong vênh.

  • The fabric came out of the machine with a severe warp, rendering it unusable.

    Vải bị cong vênh nghiêm trọng khi lấy ra khỏi máy, không sử dụng được.

  • The weaver carefully adjusted the warp threads on the loom before beginning to weave his design.

    Người thợ dệt cẩn thận điều chỉnh các sợi dọc trên khung cửi trước khi bắt đầu dệt mẫu thiết kế của mình.

  • The warp threads on the worn-out carpet were frayed and thin, adding to its threadbare appearance.

    Những sợi dọc trên tấm thảm cũ kỹ đã sờn và mỏng, khiến cho nó trông như chỉ cũ.

  • The sailor noticed a distinct warp in the mast, making him uneasy about the stability of the ship.

    Người thủy thủ nhận thấy một vết cong rõ rệt ở cột buồm, khiến anh lo lắng về độ ổn định của con tàu.

to influence somebody so that they begin to behave in an unacceptable way

gây ảnh hưởng đến ai đó để họ bắt đầu hành xử một cách không thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • His judgement was warped by prejudice.

    Sự phán xét của ông đã bị thành kiến ​​bóp méo.