danh từ
(nghành dệt) sợi dọc
warp frame: khung mắc cửi
(hàng hải) dây kéo thuyền
to warp out of port: được kéo ra khỏi cảng
đất bồi, đất phù sa
ngoại động từ
(kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)
warp frame: khung mắc cửi
(hàng hải) kéo (thuyền)
to warp out of port: được kéo ra khỏi cảng
bồi đất phù sa (cho ruộng)