Định nghĩa của từ curtailment

curtailmentnoun

hạn chế

/kɜːˈteɪlmənt//kɜːrˈteɪlmənt/

"Curtailment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "curtaler", có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "làm ngắn lại". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là "short" hoặc "cắt". Tiền tố "cur" trong "curtailment" có cùng gốc với "cut", vì vậy về cơ bản, từ này có nghĩa là "làm ngắn hơn bằng cách cắt một phần". Hậu tố "ment" biểu thị hành động hoặc quá trình của một cái gì đó, dẫn đến "curtailment" biểu thị hành động rút ngắn hoặc giảm bớt một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn

meaningsự tước đi

typeDefault

meaningsự rút ngắn

meaningc. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu

namespace
Ví dụ:
  • Due to budget constraints, the company had to implement curtailment measures, which resulted in reduced working hours for some staff.

    Do hạn chế về ngân sách, công ty đã phải thực hiện các biện pháp cắt giảm, dẫn đến việc giảm giờ làm việc của một số nhân viên.

  • The government's decision to impose curtailment on car usage during peak hours is aimed at reducing air pollution in the city.

    Quyết định của chính phủ về việc hạn chế sử dụng ô tô vào giờ cao điểm nhằm mục đích giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.

  • In order to conserve resources, the college has introduced curtailment in campus water usage during the dry season.

    Để bảo tồn tài nguyên, trường đã áp dụng biện pháp hạn chế sử dụng nước trong khuôn viên trường vào mùa khô.

  • Due to the outbreak of a virus, the hospital had to enforce strict curtailment measures, such as visitor restrictions and quarantining of suspected cases.

    Do sự bùng phát của virus, bệnh viện đã phải thực hiện các biện pháp hạn chế nghiêm ngặt, chẳng hạn như hạn chế khách đến thăm và cách ly các trường hợp nghi ngờ.

  • The school principal announced curtailment of after-school activities until further notice as a security measure due to recent thefts in the area.

    Hiệu trưởng nhà trường đã thông báo cắt giảm các hoạt động sau giờ học cho đến khi có thông báo mới như một biện pháp an ninh do tình trạng trộm cắp gần đây trong khu vực.

  • The airline had to implement curtailment on flights to some destinations due to safety concerns triggered by severe weather conditions.

    Hãng hàng không đã phải cắt giảm các chuyến bay đến một số điểm đến do lo ngại về an toàn do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The government promised to introduce a curtailment on the production of single-use plastics as part of their environmental policy.

    Chính phủ đã hứa sẽ hạn chế sản xuất nhựa dùng một lần như một phần trong chính sách môi trường của họ.

  • In order to minimize the spread of the virus, the authorities implemented curtailment measures such as mandatory mask-wearing, social distancing, and restricted gatherings.

    Để giảm thiểu sự lây lan của vi-rút, chính quyền đã thực hiện các biện pháp hạn chế như bắt buộc đeo khẩu trang, giãn cách xã hội và hạn chế tụ tập.

  • Due to the ongoing construction work in the area, the authorities have curtailed the speed limit and diverted some traffic routes.

    Do công trình xây dựng đang diễn ra trong khu vực, chính quyền đã hạn chế tốc độ và chuyển hướng một số tuyến đường.

  • The company announced curtailment of the working shift for some employees as a precautionary measure due to the potential health hazards caused by a nearby construction site.

    Công ty đã thông báo cắt ngắn ca làm việc của một số nhân viên như một biện pháp phòng ngừa do những nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe do một công trường xây dựng gần đó gây ra.