Định nghĩa của từ culvert

culvertnoun

cống nước

/ˈkʌlvət//ˈkʌlvərt/

Từ "culvert" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở Pháp. Từ này dùng để chỉ hệ thống thoát nước có mái che, thường được làm bằng đá hoặc gạch, dùng để dẫn nước ra khỏi đường sá và các tòa nhà. Từ tiếng Pháp dùng để chỉ công trình này là "couverte", có nghĩa là "covered" trong tiếng Pháp. Từ này cuối cùng đã được người Anh sử dụng vào thế kỷ 16, với cách viết "culverted" được sử dụng lúc đầu. Vào cuối thế kỷ 17, cách viết này được rút ngắn thành "culvert," và dùng để chỉ bất kỳ công trình nào được sử dụng để dẫn nước, chẳng hạn như đường ống hoặc đường hầm, dưới đường bộ, đường sắt hoặc chướng ngại vật khác. Theo thời gian, vật liệu dùng để xây dựng cống ngày càng đa dạng và hiện nay chúng thường được làm bằng bê tông, thép hoặc nhựa. Bất chấp nhiều thay đổi trong cách sử dụng, nguồn gốc của từ "culvert" vẫn phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là hệ thống thoát nước có mái che, truyền tải ý nghĩa về một thứ vừa có chức năng vừa được bảo vệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcống nước

meaningống dây điện ngầm

namespace
Ví dụ:
  • The road was temporarily closed due to repairs on the concrete culvert that was damaged during the heavy rainfall.

    Con đường đã tạm thời bị đóng cửa để sửa chữa cống bê tông bị hư hỏng do mưa lớn.

  • The city installed a steel culvert beneath the urban stream to prevent flooding during heavy rains.

    Thành phố đã lắp đặt một cống thép bên dưới dòng suối trong thành phố để ngăn ngừa lũ lụt khi mưa lớn.

  • The cyclist crashed while riding over the old corrugated metal culvert and suffered a fractured arm.

    Người đi xe đạp đã bị tai nạn khi đi qua cống kim loại cũ và bị gãy tay.

  • The construction crew excavated the site to install a new precast concrete culvert as part of the highway expansion project.

    Đội thi công đã đào đất tại công trường để lắp đặt cống bê tông đúc sẵn mới trong khuôn khổ dự án mở rộng đường cao tốc.

  • The hiker detoured through the lush forest to avoid crossing the old wooden culvert that had fallen apart after years of neglect.

    Người đi bộ đường dài đi vòng qua khu rừng tươi tốt để tránh băng qua đường ống gỗ cũ đã bị đổ nát sau nhiều năm bị bỏ quên.

  • The storm drains and culverts worked in unison to direct floodwaters away from the city's residential areas.

    Các cống thoát nước mưa và cống thoát nước hoạt động đồng bộ để dẫn nước lũ ra khỏi khu dân cư của thành phố.

  • The engineer inspected the corrugated steel culvert structure and discovered a section that needed urgent repair.

    Người kỹ sư đã kiểm tra kết cấu cống thép gợn sóng và phát hiện ra một phần cần sửa chữa khẩn cấp.

  • The citizens complained about the foul odour wafting from the old brick culvert where sewage water had been accumulating after heavy rains.

    Người dân phàn nàn về mùi hôi thối bốc lên từ cống gạch cũ, nơi nước thải tích tụ sau những trận mưa lớn.

  • The construction crew used explosives to blast open a new tunnel beneath the riverbed, enabling them to build a new reinforced concrete culvert.

    Đội thi công đã sử dụng thuốc nổ để phá một đường hầm mới bên dưới lòng sông, cho phép họ xây dựng một cống bê tông cốt thép mới.

  • The widening of the highway required the construction of a new hydro-formed concrete culvert parallel to the existing one to accommodate the increased flow of traffic.

    Việc mở rộng đường cao tốc đòi hỏi phải xây dựng một cống bê tông thủy lực mới song song với cống hiện có để đáp ứng lưu lượng giao thông tăng lên.