Định nghĩa của từ negligently

negligentlyadverb

lơ lửng

/ˈneɡlɪdʒəntli//ˈneɡlɪdʒəntli/

"Negligently" bắt nguồn từ tiếng Latin "negligentia", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "bỏ bê". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp cổ "negligencie". Nghĩa cốt lõi của từ này là thiếu sự chăm sóc hoặc chú ý cần thiết. Nó phản ánh sự thiếu siêng năng, chu đáo hoặc thận trọng trong hành động, thường dẫn đến tác hại hoặc kết quả bất lợi.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcẩu thả, lơ đễnh

namespace

without giving somebody/something enough care or attention, especially when this has serious results

không dành cho ai/cái gì đủ sự quan tâm hay quan tâm, đặc biệt khi điều này gây ra hậu quả nghiêm trọng

Ví dụ:
  • The defendant drove negligently and hit a lamp post.

    Bị cáo lái xe ẩu và tông vào cột đèn.

  • The construction company failed to install safety railings on the building site, leading to the workers' negligent injury.

    Công ty xây dựng đã không lắp đặt lan can an toàn tại công trường, dẫn đến thương tích do bất cẩn của công nhân.

  • The driver swerved into the opposite lane, causing a car accident due to his negligent distraction.

    Người lái xe đã đánh lái sang làn đường ngược chiều, gây ra một vụ tai nạn xe hơi vì sự mất tập trung bất cẩn của mình.

  • The waiter neglected to inform us that the dish contained nuts, leading to our allergic reactions.

    Người phục vụ đã quên không thông báo với chúng tôi rằng món ăn có chứa các loại hạt, khiến chúng tôi bị dị ứng.

  • The doctor prescribed the wrong medication, resulting in the patient's negligent illness.

    Bác sĩ kê đơn thuốc sai, dẫn đến bệnh nhân bị bệnh do bất cẩn.

in a relaxed way; in a way that is not formal

một cách thoải mái; theo cách không chính thức

Ví dụ:
  • She was leaning negligently against the wall.

    Cô đang lơ đãng dựa vào tường.

Từ, cụm từ liên quan