Định nghĩa của từ endgame

endgamenoun

kết thúc trò chơi

/ˈendɡeɪm//ˈendɡeɪm/

Thuật ngữ "endgame" bắt nguồn từ bối cảnh cờ vua, nơi nó ám chỉ phần cuối cùng của một ván cờ, thường liên quan đến một số lượng nhỏ quân cờ trên bàn cờ. Tàn cuộc là giai đoạn quan trọng của ván cờ, nơi tập trung vào việc chuyển đổi bất kỳ lợi thế nào hoặc đưa ván cờ vào thế bế tắc. Từ "endgame" lần đầu tiên được sử dụng trong văn học cờ vua vào thế kỷ 17. Nó được phổ biến bởi kỳ thủ cờ vua và nhà văn người Đức, Paul Rudolf von Bilguer, trong cuốn sách "Handbuch des Schachspiels" (Sổ tay cờ vua) của ông vào năm 1823. Thuật ngữ này sau đó được áp dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như tâm lý học, triết học và kinh doanh, để mô tả các giai đoạn cuối cùng của một quá trình hoặc đỉnh cao của một chiến lược dài hạn. Trong những năm gần đây, thuật ngữ "endgame" cũng trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong bối cảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel, khi nó ám chỉ trận chiến cuối cùng giữa Avengers và Thanos trong bộ phim Avengers: Endgame.

namespace

the final stage of a game of chess

giai đoạn cuối cùng của một ván cờ

the final stage of a political process or contest between people

giai đoạn cuối cùng của một quá trình chính trị hoặc cuộc thi giữa những người

Ví dụ:
  • Both sides in these negotiations realize that the endgame is now being played out.

    Cả hai bên trong các cuộc đàm phán này đều nhận ra rằng ván cờ cuối cùng đã sắp diễn ra.