Định nghĩa của từ crucifix

crucifixnoun

Cây thánh giá

/ˈkruːsəfɪks//ˈkruːsəfɪks/

Từ "crucifix" bắt nguồn từ tiếng Latin "crucifixus," có nghĩa là "bị đóng đinh". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "crux", nghĩa là "thập tự giá" và "fixus", nghĩa là "fastened" hoặc "cố định". Thuật ngữ "crucifixus" được sử dụng để mô tả Cuộc đóng đinh của Chúa Jesus Christ, nơi Người bị trói chặt vào thập tự giá để hành quyết. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Latin "crucifixus" đã được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "crucifix," ám chỉ hình ảnh Chúa Kitô trên thập tự giá. Ngày nay, từ "crucifix" được sử dụng để mô tả bất kỳ hình ảnh nào của Chúa Kitô trên thập tự giá, cho dù đó là một tượng đài bằng đá lớn, một bức tượng nhỏ bằng gỗ hay một thanh xà ngang đơn giản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghình thập ác

namespace
Ví dụ:
  • The church was decorated with ornate crucifixes on either side of the altar.

    Nhà thờ được trang trí bằng những cây thánh giá được chạm khắc công phu ở hai bên bàn thờ.

  • The nun clasped a small wooden crucifix tightly as she prayed in front of the Blessed Virgin Mary's statue.

    Nữ tu nắm chặt cây thánh giá gỗ nhỏ khi cầu nguyện trước bức tượng Đức Mẹ Đồng Trinh Maria.

  • The ancient crucifix, which had been passed down through generations of the family, hung prominently in the dimly-lit living room.

    Cây thánh giá cổ xưa, được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình, được treo trang trọng trong phòng khách thiếu sáng.

  • The artist's intricate carving of Christ's crucifixion graced the center of the display case at the art exhibition.

    Tác phẩm điêu khắc tinh xảo về Chúa Kitô bị đóng đinh của nghệ sĩ được trưng bày ở trung tâm tủ trưng bày tại triển lãm nghệ thuật.

  • The priest wore a simple cotton robe and a black crucifix around his neck as he administered the last rites to the dying patient.

    Vị linh mục mặc một chiếc áo choàng vải cotton đơn giản và đeo một cây thánh giá màu đen quanh cổ khi thực hiện nghi lễ cuối cùng cho bệnh nhân hấp hối.

  • The woman's crucifix necklace glittered as she sighed deeply, lost in thought.

    Chiếc vòng cổ thánh giá của người phụ nữ lấp lánh khi cô ấy thở dài, chìm vào suy nghĩ.

  • The statue depicted a bloodied Christ hanging on the crucifix, a vivid symbol of the Passion.

    Bức tượng mô tả Chúa Kitô đầy máu treo trên cây thánh giá, một biểu tượng sống động của Cuộc khổ nạn.

  • The shivering pilgrim trudged onwards, clutching her silver crucifix for comfort during her long walk along the camino.

    Người hành hương run rẩy lê bước về phía trước, nắm chặt cây thánh giá bạc để được an ủi trong suốt chặng đường dài dọc theo con đường hành hương.

  • The monk's hands trembled as he opened the ornate crucifix, carefully revealing its hidden compartment filled with precious manuscripts.

    Đôi tay của nhà sư run rẩy khi ông mở cây thánh giá được trang trí công phu, cẩn thận để lộ ngăn ẩn chứa đầy những bản thảo quý giá.

  • The small wooden crucifix nestled in a corner of the dim alley, worn and faded from years of prayerful hands passing by.

    Cây thánh giá nhỏ bằng gỗ nằm gọn trong một góc của con hẻm tối tăm, đã cũ và phai màu sau nhiều năm cầu nguyện.