Default
xem croak
Croaky
/ˈkrəʊki//ˈkrəʊki/"Croaky" bắt nguồn từ âm thanh của **tiếng ếch kêu**. Bản thân từ này là một **từ tượng thanh**, nghĩa là nó bắt chước âm thanh mà nó mô tả. Bản thân từ "croak" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cranean", cũng ám chỉ tiếng kêu của ếch. Theo thời gian, "croak" trở nên gắn liền với giọng khàn hoặc khàn khàn, tương tự như giọng ếch, do đó tạo ra "croaky" để mô tả giọng nói như vậy.
Default
xem croak
Sau khi mất giọng vì cảm lạnh, giọng hát của ca sĩ này trở nên khàn và khàn hơn.
Tiếng kêu gọi bạn tình của loài ếch này khàn khàn và khàn khàn, hoàn toàn trái ngược với tiếng kêu êm ái mà chúng thường phát ra vào những tháng mùa hè.
Viên cảnh sát hắng giọng và nói bằng giọng khàn khàn trong suốt quá trình tù nhân thú tội, càng làm tăng thêm cảm giác đe dọa.
Giọng nói của ông già khàn khàn và khàn khàn, chứng tỏ ông đã lớn tuổi và hút thuốc nhiều năm.
Nữ ca sĩ đã cố gắng khởi động giọng hát của mình trước buổi hòa nhạc, nhưng cổ họng cô vẫn khàn và khô.
Giọng nói của diễn viên khàn khàn và mệt mỏi sau một ngày dài tập luyện và thu âm.
Màn trình diễn của người chơi ô-boa khàn khàn và không rõ ràng, khiến khán giả khó theo dõi giai điệu.
Tiếng ếch bò kêu trong đầm lầy làm tăng thêm vẻ kỳ lạ và rùng rợn cho độ ẩm vốn đã ngột ngạt.
Giọng nói của người bắt rắn khàn khàn và khàn khàn khi anh ta dụ con rắn ra khỏi nơi ẩn náu.
Tiếng ếch kêu ồm ồm và hỗn độn, một dấu hiệu chắc chắn rằng đang vào đầu mùa xuân và giọng của chúng vẫn đang phát triển.