danh từ
sự quay mài
(thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
ầm ầm
/ˈrʌmblɪŋ//ˈrʌmblɪŋ/Từ "rumbling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rumor", có nghĩa là "âm thanh thì thầm". "Rumor" này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "rumō", có nghĩa là "tiếng ồn, tiếng thì thầm". Theo thời gian, "rumor" phát triển thành "rumbel", ám chỉ âm thanh thấp, liên tục. Đến thế kỷ 15, từ "rumble" xuất hiện, bao hàm ý nghĩa về âm thanh sâu, vang, thường liên quan đến sấm sét, tiếng trống xa hoặc tiếng bụng sôi ùng ục. Sau đó, "Rumbling" được phát triển thành phân từ hiện tại, làm nổi bật thêm bản chất liên tục của âm thanh.
danh từ
sự quay mài
(thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
a long deep sound or series of sounds
một âm thanh sâu dài hoặc một loạt âm thanh
tiếng sấm rền
một tiếng ầm ầm
những tiếng ầm ầm của sự bất mãn
Âm thanh ầm ầm vang vọng khắp tàu điện ngầm, khiến tim hành khách đập rộn ràng vì háo hức.
Khi tiếng sấm rền vang trên bầu trời, một tiếng ầm ầm vang vọng khắp nơi, báo hiệu cơn bão sắp ập đến.
things that people are saying that may not be true
những điều mọi người đang nói có thể không đúng sự thật
Có tin đồn rằng cuộc bầu cử có thể phải hoãn lại.
Từ, cụm từ liên quan
All matches