Định nghĩa của từ originally

originallyadverb

một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo, khởi đầu, đầu tiên

/əˈrɪdʒənəli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "originally" bắt nguồn từ tiếng Latin "originalis", có nghĩa là "thuộc về nguồn gốc". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Bản thân từ "original" bắt nguồn từ tiếng Latin "originem", có nghĩa là "nguồn gốc, khởi đầu hoặc sự ra đời". Do đó, "originally" biểu thị một cái gì đó có liên quan đến nguồn gốc hoặc khởi đầu của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvới tính chất gốc; về nguồn gốc

meaningbắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu

meaningđầu tiên, trước tiên

namespace
Ví dụ:
  • The recipe for this dish originally came from my grandmother.

    Công thức nấu món ăn này ban đầu là của bà tôi.

  • The name of the town originally had a different spelling.

    Tên của thị trấn ban đầu có cách viết khác.

  • The painting was initially created as a commission for a wealthy patron.

    Bức tranh ban đầu được vẽ theo yêu cầu của một nhà tài trợ giàu có.

  • The idea for the invention originated from a simple household problem.

    Ý tưởng phát minh này xuất phát từ một vấn đề đơn giản trong gia đình.

  • The birth of modern astronomy is commonly attributed to Galileo, who originally proposed the heliocentric model of the solar system.

    Người ta thường cho rằng Galileo là người đầu tiên đề xuất mô hình nhật tâm của hệ mặt trời, là người khai sinh ra thiên văn học hiện đại.

  • The use of the Latin alphabet for the Albanian language was originally avoided due to its association with Catholicism.

    Việc sử dụng bảng chữ cái Latin cho tiếng Albania ban đầu bị tránh vì nó liên quan đến Công giáo.

  • The story of Little Red Riding Hood contains elements that originally appeared in French folklore.

    Câu chuyện Cô bé quàng khăn đỏ chứa đựng những yếu tố ban đầu xuất hiện trong văn hóa dân gian Pháp.

  • The language that became English was originally brought to Britain by Roman invaders.

    Ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu được những kẻ xâm lược La Mã mang đến Anh.

  • The historical district of the city still retains its original charm, despite modern development.

    Khu phố lịch sử của thành phố vẫn giữ được nét quyến rũ ban đầu, bất chấp sự phát triển hiện đại.

  • The first computer mouse was originally a product created by a researcher looking for a better way to interact with a computer screen.

    Con chuột máy tính đầu tiên ban đầu là sản phẩm do một nhà nghiên cứu tạo ra nhằm tìm ra cách tốt hơn để tương tác với màn hình máy tính.