Định nghĩa của từ resourcefully

resourcefullyadverb

tháo vát

/rɪˈsɔːsfəli//rɪˈsɔːrsfəli/

Từ "resourcefully" xuất phát từ cuối thế kỷ 15, bắt nguồn từ tính từ "resource" có nghĩa là "thích tài nguyên" hoặc "provident". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ người có kỹ năng tìm kiếm và sử dụng tài nguyên, chẳng hạn như một thủy thủ tháo vát có thể ứng biến sửa chữa tàu của mình. Theo thời gian, tính từ "resourceful" xuất hiện, định nghĩa người có khả năng tìm kiếm và sử dụng các tài nguyên có sẵn theo cách thông minh hoặc khéo léo. Khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề khéo léo này hiện được coi là một đặc điểm có giá trị trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtháo vát, có tài xoay sở; nhiều thủ đoạn

namespace
Ví dụ:
  • She resourcefully repurposed an old tire as a garden planter.

    Cô ấy đã khéo léo tái sử dụng một chiếc lốp xe cũ thành chậu trồng cây trong vườn.

  • The firefighters bravely battled the blaze with limited resources, but managed to put it out resourcefully.

    Lực lượng cứu hỏa đã dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa với nguồn lực hạn chế, nhưng đã dập tắt được ngọn lửa một cách hiệu quả.

  • The author resourcefully used recycled materials to construct a beautiful birdhouse in her backyard.

    Tác giả đã khéo léo sử dụng vật liệu tái chế để xây dựng một ngôi nhà chim tuyệt đẹp ở sân sau nhà mình.

  • The hiker resourcefully created a makeshift shelter using tree branches and a tarpaulin when her tent fell apart in the storm.

    Người đi bộ đường dài đã khéo léo tạo ra nơi trú ẩn tạm thời bằng cành cây và bạt khi lều của cô bị sập trong cơn bão.

  • The teacher resourcefully turned a boring classroom session into an engaging and interactive learning experience for her students.

    Cô giáo đã khéo léo biến một buổi học nhàm chán thành một trải nghiệm học tập hấp dẫn và tương tác cho học sinh.

  • The farmer resourcefully utilized his land by growing crops and raising livestock to ensure a sustainable livelihood for his family.

    Người nông dân đã khéo léo sử dụng đất đai của mình để trồng trọt và chăn nuôi nhằm đảm bảo sinh kế bền vững cho gia đình.

  • The entrepreneurs resourcefully found ways to cut costs and increase profits during the recession, making their businesses more competitive in the market.

    Các doanh nhân đã khéo léo tìm ra cách cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận trong thời kỳ suy thoái, giúp doanh nghiệp của họ có sức cạnh tranh hơn trên thị trường.

  • The chef resourcefully transformed leftover ingredients into a delicious new dish, impressing his diners with his creativity.

    Đầu bếp đã khéo léo biến những nguyên liệu còn thừa thành một món ăn mới thơm ngon, gây ấn tượng với thực khách bằng sự sáng tạo của mình.

  • The volunteer resourcefully utilized his connections and resources to organize a successful charity event, raising a significant amount of money for a good cause.

    Người tình nguyện đã khéo léo sử dụng các mối quan hệ và nguồn lực của mình để tổ chức một sự kiện từ thiện thành công, gây quỹ được một số tiền đáng kể cho một mục đích tốt đẹp.

  • The student resourcefully studied for his exams by creating a study group with his peers and seeking guidance from his teachers.

    Cậu sinh viên đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi bằng cách lập nhóm học tập với các bạn cùng lớp và tìm kiếm sự hướng dẫn từ giáo viên.