danh từ
thuộc não; thuộc óc
cerebellum haemorrhage: sự chảy máu não
(ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)
tiểu não
/ˌserəˈbeləm//ˌserəˈbeləm/Từ "cerebellum" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cerebrum" có nghĩa là não và "ellus" có nghĩa là nhỏ. Điều này phản ánh thực tế rằng tiểu não là một cấu trúc nhỏ nằm bên dưới đại não (phần lớn nhất của não). Thuật ngữ "cerebellum" được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi nhà giải phẫu học người Pháp Marie François Xavier Bichat, người đã sử dụng nó để mô tả một cấu trúc riêng biệt trong não mà ông tin rằng có liên quan đến nhận thức cảm giác. Tuy nhiên, sau đó người ta nhận ra rằng tiểu não có một chức năng khác - nó đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp chuyển động và duy trì tư thế và sự cân bằng. Tóm lại, từ "cerebellum" bắt nguồn từ tiếng Latin "cerebrum" và "ellus" và được Bichat đặt ra để mô tả một cấu trúc giải phẫu riêng biệt trong não, từ đó được công nhận là một thành phần quan trọng của hệ thần kinh liên quan đến sự phối hợp vận động và thăng bằng.
danh từ
thuộc não; thuộc óc
cerebellum haemorrhage: sự chảy máu não
(ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)
Tiểu não, thường được gọi là "bộ não nhỏ", có chức năng điều phối các chuyển động vận động tinh và duy trì sự cân bằng và tư thế.
Tổn thương tiểu não có thể gây khó khăn khi đi lại, nói và thực hiện các chuyển động chính xác khác.
Các nhà khoa học thần kinh hiện đang nghiên cứu vai trò của tiểu não trong việc học tập và trí nhớ vì tiểu não dường như tham gia vào các nhiệm vụ đòi hỏi trình tự vận động và thích nghi.
Ở những loài động vật có tiểu não cực kỳ phát triển, chẳng hạn như mèo và cú, cấu trúc này được cho là đóng vai trò quan trọng trong khả năng vận động đặc biệt của chúng.
Trong quá trình phát triển của trẻ sơ sinh, tiểu não trải qua quá trình tăng trưởng và mở rộng đáng kể để chuẩn bị cho cơ thể vận động và phối hợp.
Tiểu não nhận thông tin từ nhiều vùng cảm giác và vận động khác nhau của não, cho phép tiểu não tích hợp và điều chỉnh các chuyển động trên nhiều hệ thống.
Ở những loài động vật phức hợp như mực nang, mỗi đoạn cơ thể đều có tiểu não riêng, cho phép mỗi phần phụ có thể di chuyển độc lập và chính xác.
Một số rối loạn thần kinh, chẳng hạn như chứng mất điều hòa tiểu não, đặc trưng bởi tổn thương hoặc rối loạn chức năng tiểu não, gây ra rối loạn vận động và dáng đi không ổn định.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các kỹ thuật kích thích não không xâm lấn, chẳng hạn như kích thích từ xuyên sọ, để nhắm mục tiêu và điều chỉnh hoạt động của tiểu não ở người.
Tiểu não là một cấu trúc quan trọng cho phép chúng ta thực hiện các nhiệm vụ vận động phức tạp một cách dễ dàng và chính xác, khiến nó trở thành chủ đề nghiên cứu hấp dẫn đối với các nhà khoa học cũng như bác sĩ lâm sàng.