Định nghĩa của từ cower

cowerverb

thu mình lại

/ˈkaʊə(r)//ˈkaʊər/

Từ "cower" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "cowian", có nghĩa là "ẩn mình, che đậy mình", có thể bắt chước âm thanh của ai đó đang ẩn núp. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ "*kaujan" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "kauen" trong tiếng Đức hiện đại, có nghĩa là "ẩn núp". Từ "cower" ban đầu mang ý nghĩa đồng tình hoặc rụt rè, ám chỉ sự đầu hàng do dự hoặc không muốn đầu hàng trước một điều gì đó, chẳng hạn như nỗi sợ hãi hoặc quyền lực. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm một loạt các ý nghĩa, chẳng hạn như thu mình lại, thu mình lại hoặc thể hiện sự hèn nhát. Bất chấp những thay đổi này, mối liên hệ từ nguyên với ẩn núp vẫn rõ ràng, phản ánh nguồn gốc của từ này trong tiếng Anh thời kỳ đầu.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)

namespace
Ví dụ:
  • The animals cowered beneath the bed as the thunder rolled through the sky.

    Các con vật co rúm lại dưới gầm giường khi tiếng sấm rền vang trên bầu trời.

  • The prisoners cowered in fear as the guards stormed into their cellblock.

    Các tù nhân co rúm lại vì sợ hãi khi lính canh xông vào phòng giam.

  • The children cowered behind their desks as the tornado warning blared over the intercom.

    Những đứa trẻ co rúm lại sau bàn học khi tiếng cảnh báo lốc xoáy vang lên qua hệ thống liên lạc nội bộ.

  • The Celtic fans cowered as their team were destroyed by an avalanche of goals from the opposition.

    Người hâm mộ Celtic run sợ khi đội bóng của họ bị hủy diệt bởi hàng loạt bàn thắng từ phía đối thủ.

  • The CEO cowered before the board of directors as they demanded answers for the company's mounting losses.

    Vị CEO cúi mình trước hội đồng quản trị khi họ yêu cầu câu trả lời cho tình trạng thua lỗ ngày càng tăng của công ty.

  • The bird cowered in the corner of its cage as the vet examined it for injuries.

    Con chim co rúm lại ở góc lồng khi bác sĩ thú y kiểm tra xem nó có bị thương không.

  • The survivors cowered in the basement as the earthquake shook the city around them.

    Những người sống sót co rúm lại trong tầng hầm khi trận động đất làm rung chuyển thành phố xung quanh họ.

  • The audience cowered as the horror movie's sinister plot unfolded on the screen.

    Khán giả rùng mình khi cốt truyện đen tối của bộ phim kinh dị này hiện ra trên màn ảnh.

  • The crowd cowered as the criminal was executed by the hangman's noose.

    Đám đông run sợ khi tên tội phạm bị tử hình bằng dây thòng lọng.

  • The prisoner cowered as the police officer advanced towards him with a truncheon in hand.

    Người tù run rẩy khi viên cảnh sát tiến về phía anh ta với cây dùi cui trên tay.