danh từ
sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ
nội động từ
nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
co rúm
/krɪndʒ//krɪndʒ/Từ "cringe" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cringan", có nghĩa là "cúi thấp" hoặc "khom mình". Ban đầu, nó được dùng để mô tả hành động cúi đầu hoặc khom mình để khuất phục, thường theo cách sợ hãi hoặc nhục nhã. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 17, "cringe" có nghĩa là "to behave like a cringer" – một người vô cùng phục tùng, nhu mì hoặc quá cung kính. Cảm giác xấu hổ và nhục nhã này vẫn gắn liền với từ này cho đến ngày nay. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này cũng đã phát triển để mô tả cảm giác bối rối, ngượng ngùng hoặc khó chịu, đặc biệt là khi phản ứng với điều gì đó sến súa, sến súa hoặc xấu hổ – như trong "this song is gonna make me cringe."
danh từ
sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ
nội động từ
nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
to move back and/or away from somebody because you are afraid
lùi lại và/hoặc tránh xa ai đó vì bạn sợ
một đứa trẻ co rúm lại vì kinh hãi
Tôi không khỏi rùng mình khi xem buổi hẹn hò đầu tiên ngượng ngùng đó diễn ra trên TV.
Mỗi lần bạn tôi kể một câu chuyện cười tệ, tôi không khỏi rùng mình.
Tiếng móng tay cào trên bảng đen khiến tôi rùng mình.
Tôi rùng mình khi đọc email đáng xấu hổ mà tôi vô tình gửi nhầm cho người nhận.
Từ, cụm từ liên quan
to feel very embarrassed and uncomfortable about something
cảm thấy rất xấu hổ và khó chịu về điều gì đó
Tôi rùng mình khi nghĩ đến những bài thơ tôi viết lúc đó.
Cô cảm thấy mình co rúm lại vì xấu hổ khi nhớ lại ký ức đó.
Chính ý tưởng đó đã khiến anh co rúm người lại trong lòng.
All matches