Định nghĩa của từ flinch

flinchverb

nao núng

/flɪntʃ//flɪntʃ/

Nguồn gốc của từ "flinch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flyncan", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "co lại". Từ tiếng Anh cổ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Frisian cổ "flinkan", cũng có nghĩa là "co lại" hoặc "to flinch." Từ "flinch" ở dạng hiện tại lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14, với cách viết tiếng Anh trung đại là "flynke" có nghĩa là "co giật hoặc run rẩy" cũng như "rút lui hoặc lùi lại sau một cú đánh". Việc sử dụng "flinch" có nghĩa là "co lại hoặc lùi lại trước mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa được nhận thức" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, với ý nghĩa phù hợp với hàm ý ban đầu của nó là "sợ hãi và rút lui". Việc sử dụng "flinch" như một động từ có nghĩa là "tránh hoặc né tránh điều gì đó" đã phát triển theo thời gian, phản ánh hàm ý ban đầu của nó là sợ hãi và không có khả năng đối mặt với mối đe dọa. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong thể thao để mô tả xu hướng cúi xuống hoặc tránh xa quả bóng đang đập vào vợt hoặc gậy bóng chày của một cầu thủ, hoặc trong võ thuật để mô tả tư thế không thay đổi khi mong đợi va chạm. Nhìn chung, "flinch" là một từ có lịch sử phong phú, phát triển từ nguồn gốc khiêm tốn của nó trong tiếng Anh cổ thành cách sử dụng hiện tại của nó như một động từ biểu thị sự tránh né và sợ hãi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(như) flench

exampleto flinch from difficulties: chùn bước trước khó khăn

type nội động từ

meaningchùn bước, nao núng

exampleto flinch from difficulties: chùn bước trước khó khăn

meaningdo dự, lưỡng lự, ngần ngại

namespace
Ví dụ:
  • When the fireworks suddenly exploded in the sky, Emily flinched in fear.

    Khi pháo hoa bất ngờ nổ trên bầu trời, Emily giật mình vì sợ hãi.

  • As the sound of thunder boomed in the distance, James instinctively flinched at the sudden loud noise.

    Khi tiếng sấm rền vang từ xa, James theo bản năng giật mình vì tiếng động lớn đột ngột đó.

  • During the intense action scene in the movie, Sarah couldn't avoid flinching as the weapons popped and crackled.

    Trong cảnh hành động căng thẳng trong phim, Sarah không tránh khỏi việc giật mình khi tiếng vũ khí nổ lách tách.

  • The smell of burning flesh made Mark physically flinch and turn away in disgust.

    Mùi thịt cháy khiến Mark rùng mình và quay đi vì ghê tởm.

  • The sight of a needle approaching her skin caused Lauren to flinch in pain.

    Cảnh tượng một cây kim đâm vào da khiến Lauren rùng mình vì đau.

  • As her partner raised their hand to tap her Shoulder, Callie flinched, feeling nervous about what was about to happen.

    Khi người bạn đời của cô đưa tay lên vỗ vai cô, Callie giật mình, cảm thấy lo lắng về những gì sắp xảy ra.

  • When the bull noticed the toro wrestler's red cape, it wereily flinched and veered away.

    Khi con bò đực nhận thấy chiếc áo choàng đỏ của đô vật toro, nó lập tức giật mình và quay đi.

  • The unexpected burst of cold air made Alexèn flinch and shiver involuntarily.

    Luồng khí lạnh bất ngờ ập đến khiến Alexèn giật mình và rùng mình một cách vô thức.

  • The sharp pain in his leg made Ethan flinch and wriggle uncontrollably on the floor.

    Cơn đau nhói ở chân khiến Ethan giật mình và quằn quại không kiểm soát được trên sàn nhà.

  • The sudden realization that she left her keys on her desk at work made Emma flinch inside, knowing she had to cross the city in rush hour.

    Việc đột nhiên nhận ra mình để quên chìa khóa trên bàn làm việc khiến Emma giật mình, biết rằng cô phải đi qua thành phố vào giờ cao điểm.