Định nghĩa của từ covetous

covetousadjective

tham lam

/ˈkʌvətəs//ˈkʌvətəs/

Từ "covetous" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "couvetous", có nghĩa là đầy lòng tham lam hoặc ham muốn. Từ này, đến lượt nó, phát triển từ tiếng Pháp cổ "coviteus", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cupidus", có nghĩa là ham muốn hoặc háo hức. Trong tiếng Anh cổ, từ "c‰owian" được dùng để mô tả cảm giác ghen tị hoặc tham lam. Từ này có liên quan về mặt từ nguyên với gốc tiếng Latin "capere", có nghĩa là "lấy" hoặc "tóm lấy", ám chỉ đến ham muốn hoặc thèm khát mãnh liệt liên quan đến lòng tham lam. Từ "covetous" có hàm ý tôn giáo trong Kinh thánh, nơi nó thường được dùng để mô tả tội tham lam hoặc muốn thứ gì đó thuộc về người khác. Trong Mười Điều Răn, điều răn chống lại lòng tham lam được nêu rõ hơn là cấm ham muốn vợ, người hầu, con bò hoặc bất kỳ tài sản nào khác của người hàng xóm. Trong tiếng Anh hiện đại, "covetous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin, nhưng cách sử dụng của nó ít phổ biến hơn nhiều so với trước đây do hàm ý tiêu cực liên quan đến lòng tham trong bối cảnh tôn giáo và đạo đức. Thay vào đó, các từ như "greedy" và "covet" hiện được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những ham muốn không mong muốn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthèm thuồng, thèm muốn

examplea covetous glance: cái nhìn thèm thuồng

exampleto be covetous of something: thèm muốn cái gì

meaningtham lam

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't help feeling covetous as she saw her neighbor's brand new sports car parked outside their house.

    Sarah không khỏi cảm thấy thèm muốn khi nhìn thấy chiếc xe thể thao mới tinh của hàng xóm đỗ bên ngoài nhà họ.

  • John's covetous nature led him to constantly compare his job and salary with his co-workers'.

    Bản tính tham lam của John khiến anh ta liên tục so sánh công việc và mức lương của mình với các đồng nghiệp.

  • Olivia's covetous heart made her envious of her sister's successful career and lovely husband.

    Lòng tham của Olivia khiến cô ghen tị với sự nghiệp thành đạt và người chồng đáng yêu của chị gái mình.

  • Jason struggled with covetous desires, wishing to own the latest gadgets and technology as soon as they hit the market.

    Jason đấu tranh với những ham muốn tham lam, mong muốn sở hữu những tiện ích và công nghệ mới nhất ngay khi chúng xuất hiện trên thị trường.

  • Elizabeth's covetousness for her friend's luxurious lifestyle led her to make impulsive decisions, ultimately causing financial difficulties.

    Lòng tham của Elizabeth đối với lối sống xa hoa của bạn mình đã khiến cô đưa ra những quyết định bốc đồng, cuối cùng gây ra khó khăn về tài chính.

  • Robert's covetous inclinations prevented him from feeling content with his current possessions, leading to a constant cycle of buying and wanting more.

    Lòng tham của Robert khiến ông không cảm thấy hài lòng với những gì mình đang có, dẫn đến chu kỳ mua sắm và muốn có thêm.

  • Lisa's covetous spirit made her envious of her friends' clothes, leading her to overspend on fashion.

    Lòng tham của Lisa khiến cô ghen tị với quần áo của bạn bè, dẫn đến việc chi tiêu quá mức vào thời trang.

  • Daniel's covetous tendencies often clouded his judgment, leading him to prioritize material possessions over relationships or experiences.

    Xu hướng tham lam của Daniel thường làm lu mờ khả năng phán đoán của anh, khiến anh coi trọng của cải vật chất hơn các mối quan hệ hoặc trải nghiệm.

  • Rachel's covetousness for her friend's social status led her to become passive aggressive, ultimately damaging their friendship.

    Lòng tham của Rachel đối với địa vị xã hội của bạn mình khiến cô trở nên hung hăng thụ động, cuối cùng làm tổn hại đến tình bạn của họ.

  • Mark's covetous personality sometimes blinded him to the value of hard work and contentment, causing him to become dissatisfied and unhappy.

    Tính tham lam của Mark đôi khi khiến anh không nhận ra giá trị của sự chăm chỉ và lòng thỏa mãn, khiến anh trở nên bất mãn và không hạnh phúc.