Định nghĩa của từ couple up

couple upphrasal verb

cặp đôi lên

////

Cụm từ "couple up" là một từ mới được thêm vào từ vựng tiếng Anh, xuất hiện vào giữa những năm 1990 như một thuật ngữ lóng chủ yếu liên quan đến cộng đồng người Mỹ gốc Phi thành thị tại Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó là sự rút gọn của cụm từ "get couple up", kết hợp các động từ "get" và "couple". Theo nghĩa cơ bản nhất, "couple up" ám chỉ hành động hai người bước vào một mối quan hệ lãng mạn hoặc kết hôn, thường ngụ ý rằng cả hai bên đều mong muốn bắt đầu một cam kết nghiêm túc. Hàm ý lóng của thuật ngữ này gợi ý về bản chất không chính thức, không theo truyền thống của các mối quan hệ hiện đại và định nghĩa ngày càng phát triển về ý nghĩa của việc được ghép đôi. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến rộng rãi nhờ được sử dụng trong văn hóa đại chúng, từ âm nhạc và phim ảnh đến các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram và Twitter, nơi nó được sử dụng rộng rãi như một cách để mô tả sự tiến triển lãng mạn của bản thân hoặc người khác. Tính linh hoạt và đa dụng của cụm từ này cũng dẫn đến việc sử dụng nó trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như hai người hợp tác cho một dự án hoặc nhiệm vụ chung. Nhìn chung, "couple up" phản ánh lý tưởng đương đại về việc ổn định cuộc sống với một người quan trọng khác, đồng thời thừa nhận chất lượng biến đổi và năng động của các mối quan hệ hiện đại. Lịch sử ngắn ngủi nhưng đầy màu sắc của nó nhấn mạnh sự phát triển liên tục của tiếng Anh và vai trò quan trọng của tiếng lóng trong việc định hình bối cảnh không ngừng phát triển của nó.

namespace
Ví dụ:
  • After dating for a year, Sarah and David finally decided to couple up and move in together.

    Sau khi hẹn hò được một năm, Sarah và David cuối cùng đã quyết định thành đôi và chuyển đến sống chung.

  • Following their graduation, Maria and Alex couple up and embark on a cross-country road trip.

    Sau khi tốt nghiệp, Maria và Alex hẹn hò và bắt đầu chuyến đi xuyên quốc gia.

  • Emma and Mark couple up and get engaged during a romantic trip to Bali.

    Emma và Mark hẹn hò và đính hôn trong chuyến đi lãng mạn tới Bali.

  • After serval months of hanging out, Rachel and Nick couple up and admit they have feelings for each other.

    Sau nhiều tháng bên nhau, Rachel và Nick trở thành một cặp và thừa nhận họ có tình cảm với nhau.

  • Following a chance meeting at a coffee shop, Maya and Brandon couple up and hit it off immediately.

    Sau cuộc gặp gỡ tình cờ tại một quán cà phê, Maya và Brandon trở nên hợp nhau và ngay lập tức trở nên thân thiết.

  • After a rocky start to their relationship, Jenny and Tom couple up and work on their communication to strengthen their bond.

    Sau khởi đầu không mấy suôn sẻ trong mối quan hệ, Jenny và Tom đã trở thành một cặp và cùng nhau giao tiếp để thắt chặt mối quan hệ.

  • Following a lengthy long-distance relationship, Sarah and John couple up and finally live in the same city.

    Sau một thời gian dài yêu xa, Sarah và John đã thành đôi và cuối cùng sống cùng một thành phố.

  • Rupert and Diana couple up and tie the knot in a grand wedding ceremony.

    Rupert và Diana hẹn hò và tổ chức một lễ cưới linh đình.

  • Following their mutual love for hiking, Julie and Jack couple up and tackle Switzerland's most challenging trails.

    Cùng chung sở thích đi bộ đường dài, Julie và Jack đã thành đôi và chinh phục những cung đường mòn đầy thử thách nhất của Thụy Sĩ.

  • After realizing they share common values and beliefs, Emma and Daniel couple up and embark on a journey filled with love, trust, and understanding.

    Sau khi nhận ra họ có chung những giá trị và niềm tin, Emma và Daniel đã kết đôi và bắt đầu một hành trình tràn ngập tình yêu, sự tin tưởng và thấu hiểu.