Định nghĩa của từ dating

datingnoun

hẹn hò

/ˈdeɪtɪŋ//ˈdeɪtɪŋ/

Nguồn gốc của từ "dating" có từ thế kỷ 16, khi nó ám chỉ hành động ghi chép nhật ký hoặc biên niên sử. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động viết ra hoặc ghi lại các sự kiện trong nhật ký hoặc nhật ký chung. Vào thế kỷ 18, động từ "to date" đã có một ý nghĩa mới, ám chỉ hành động đưa ra thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể cho một tài liệu, sự kiện hoặc ý tưởng. Tuy nhiên, khái niệm hẹn hò hiện đại như chúng ta biết ngày nay đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Vào những năm 1950, "dating" bắt đầu ám chỉ đến hoạt động xã hội là đi chơi với ai đó, thường là với mục đích phát triển mối quan hệ lãng mạn. Sự thay đổi về ý nghĩa này phần lớn là do sự phát triển của chủ nghĩa thương mại, giải trí và phương tiện truyền thông của Mỹ, điều này đã giúp phổ biến khái niệm hẹn hò như một hoạt động xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (như) dad

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is currently dating a guy she met on a dating app.

    Sarah hiện đang hẹn hò với một chàng trai cô gặp trên ứng dụng hẹn hò.

  • John and Emily have been dating for six months now.

    John và Emily đã hẹn hò được sáu tháng.

  • The couple started dating in high school and have been happily married for ten years.

    Cặp đôi này bắt đầu hẹn hò từ thời trung học và đã sống hạnh phúc bên nhau được mười năm.

  • Tom and Lucy are dating exclusively now.

    Tom và Lucy hiện đang hẹn hò độc quyền.

  • Rachel is still dating around, but her latest fling has really caught her attention.

    Rachel vẫn đang hẹn hò, nhưng mối tình mới nhất của cô thực sự đã thu hút sự chú ý của cô.

  • After a year of casual dating, Michael finally asked Elizabeth to be his girlfriend.

    Sau một năm hẹn hò thông thường, cuối cùng Michael đã ngỏ lời cầu hôn Elizabeth.

  • Ethan and Lindsay are dating long-distance while they finish their degrees.

    Ethan và Lindsay đang hẹn hò từ xa trong khi họ hoàn thành chương trình học.

  • The celebrities announced their amicable dating break last month.

    Những người nổi tiếng đã thông báo về cuộc chia tay hẹn hò thân thiện của họ vào tháng trước.

  • Mark and Rachel have been dating since they were in college, but they recently hit a rough patch.

    Mark và Rachel đã hẹn hò từ khi còn học đại học, nhưng gần đây họ gặp phải một giai đoạn khó khăn.

  • Emma has been dating younger men since her divorce, but she's starting to worry that she's becoming too fixated on age.

    Emma đã hẹn hò với những người đàn ông trẻ hơn kể từ khi ly hôn, nhưng cô bắt đầu lo lắng rằng mình đang quá chú trọng vào tuổi tác.