danh từ
sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
the relations of production: quan hệ sản xuất
the relation between knowledge and practice: mối quan hệ trí thức và thực hành
(số nhiều) sự giao thiệp
to have business relations somebody: có giao thiệp buôn bán với ai
to enter into relations with someone: giao thiệp với ai
Default
quan hệ, hệ thức
r. of equivalence quan hệ tương đương
ancestral r. quan hệ truyền lại