Định nghĩa của từ corporeal

corporealadjective

xác chết

/kɔːˈpɔːriəl//kɔːrˈpɔːriəl/

Từ "corporeal" bắt nguồn từ tiếng Latin "corpus", có nghĩa là "cơ thể". Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ những thứ vật chất hoặc hữu hình, cũng như cơ thể con người. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý triết học, mô tả thứ gì đó hữu hình hoặc hữu hình, trái ngược với tinh thần hoặc vô hình. Trong thần học Cơ đốc, khái niệm về cơ thể hữu hình đặc biệt quan trọng, vì nó đề cập đến sự phục sinh về mặt thể xác của người chết và ý tưởng rằng cơ thể sẽ được đoàn tụ với linh hồn ở thế giới bên kia. Trong thời hiện đại, từ "corporeal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và y học để mô tả các khía cạnh vật lý của trải nghiệm của con người, chẳng hạn như cảm giác và cảm xúc của cơ thể. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "corporeal" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là liên quan đến cơ thể vật chất, đồng thời mở rộng để bao hàm các ứng dụng rộng hơn trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể

examplecorporeal hereditament: gia tài cụ thể

namespace

that can be touched; physical rather than spiritual

cái đó có thể chạm vào được; thể chất hơn là tinh thần

Ví dụ:
  • his corporeal presence

    sự hiện diện hữu hình của anh ấy

  • The sculpture captured the corporeal beauty of the human form, with every curve and line artfully rendered.

    Tác phẩm điêu khắc này đã nắm bắt được vẻ đẹp cơ thể của con người, với từng đường cong và đường nét được thể hiện một cách nghệ thuật.

  • The meditation retreat allowed her to leave behind the corporeal world and connect with something greater.

    Khóa tĩnh tâm giúp cô thoát khỏi thế giới vật chất và kết nối với điều gì đó lớn lao hơn.

  • The ghostly figure floated through the room, seemingly weightless and disembodied, in stark contrast to the corporeal objects in the room.

    Bóng ma đó lơ lửng khắp phòng, dường như không trọng lượng và không có thân xác, hoàn toàn trái ngược với các vật thể hữu hình trong phòng.

  • The horrors of the battlefield left a lasting corporeal and psychological impact on the survivors.

    Sự kinh hoàng của chiến trường đã để lại tác động lâu dài về thể chất và tâm lý cho những người sống sót.

of or for the body

của hoặc cho cơ thể

Ví dụ:
  • corporeal needs

    nhu cầu vật chất