Định nghĩa của từ earthly

earthlyadjective

trần thế

/ˈɜːθli//ˈɜːrθli/

"Earthly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eorðlic", kết hợp giữa "eorðe" (trái đất) và hậu tố tính từ "-lic" (giống như, liên quan đến). Điều này phản ánh sự hiểu biết cổ xưa về thế giới tập trung xung quanh trái đất vật lý. Từ này đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "erþly" và phát triển thành dạng hiện đại của nó. Mặc dù ban đầu ám chỉ trái đất vật lý, "earthly" đã mở rộng để bao hàm cả thế giới vật chất, trái ngược với thế giới tâm linh hoặc thiên thể. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ lâu dài của con người với hành tinh của chúng ta và ảnh hưởng của nó đến sự tồn tại của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) quả đất

meaningtrần tục

meaning(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được

exampleno earthly reason: chả có chút lý do nào

exampleno earthly use: không có chút tác dụng nào

namespace

connected with life on earth and not with any spiritual life

kết nối với cuộc sống trên trái đất chứ không phải với bất kỳ đời sống tâm linh nào

Ví dụ:
  • earthly desires

    những ham muốn trần thế

  • the sorrows of this earthly life

    những nỗi buồn của cuộc sống trần thế này

  • His desires were purely earthly, as he longed for riches and material possessions above all else.

    Những ham muốn của ông hoàn toàn là trần tục, ông khao khát sự giàu có và của cải vật chất hơn bất cứ thứ gì khác.

  • The earthly delights of this world can distract us from the true purpose and meaning of our existence.

    Những thú vui trần tục của thế giới này có thể khiến chúng ta mất tập trung vào mục đích và ý nghĩa thực sự của sự tồn tại.

  • Her art was an otherworldly beauty, a vision beyond earthly things.

    Nghệ thuật của bà là vẻ đẹp siêu nhiên, một tầm nhìn vượt ra ngoài những thứ trần tục.

possible

khả thi

Ví dụ:
  • There's no earthly reason why you shouldn't go.

    Không có lý do trần thế nào khiến bạn không nên đi.

  • What earthly difference is my opinion going to make?

    Ý kiến ​​của tôi sẽ tạo ra sự khác biệt gì trên trái đất?

  • He didn't have an earthly chance of getting the job.

    Anh ta không có cơ hội trần thế để có được công việc.