tính từ
xác thịt, nhục dục
trần tục
thịt
/ˈfleʃli//ˈfleʃli/Từ "fleshly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flesc" có nghĩa là "thịt". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "flohs" và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "plac-" có nghĩa là 'phát triển, đầy đặn', cũng là gốc của các từ như "plump" và "nhiều". Thuật ngữ "fleshly" bắt nguồn từ thần học và các văn bản tôn giáo, trong đó ban đầu nó ám chỉ các hoạt động liên quan đến cơ thể hoặc liên quan đến ham muốn của cơ thể. Ví dụ, trong Cơ đốc giáo, từ "fleshly" được sử dụng để mô tả các hành động được thúc đẩy bởi các xung lực vật lý hơn là động lực tinh thần. Những hành động này bao gồm các ham muốn tội lỗi như ham muốn, háu ăn và tham lam, cũng như các thú vui thể xác vô hại hơn như tình dục và ăn uống. Việc sử dụng "fleshly" như một thuật ngữ thần học có thể bắt nguồn từ Tân Ước, nơi nó xuất hiện trong một số đoạn văn để mô tả những điều liên quan đến cơ thể, ham muốn thể xác và hành động tội lỗi. Ví dụ, cụm từ "fleshly lusts" xuất hiện trong Ga-la-ti 5:16, trong khi cụm từ "fleshly mind" xuất hiện trong Rô-ma 8:6. Những cụm từ này được sử dụng để đối chiếu ham muốn của cơ thể với ham muốn của tinh thần và nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm linh hơn thể chất. Nhìn chung, từ "fleshly" đã phát triển theo thời gian để mô tả các hành động được thúc đẩy bởi các xung lực thể chất, thay vì bởi các động cơ hoặc giá trị tâm linh. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các gốc tiếng Anh cổ liên quan đến cơ thể và các thuộc tính thể chất.
tính từ
xác thịt, nhục dục
trần tục
Để có một cuộc sống tâm linh hơn, Sarah đã nỗ lực hết sức để tránh xa những ham muốn xác thịt và tập trung vào bản thân bên trong.
Bất chấp sự trụy lạc trước đó, John đã tìm thấy sự cứu rỗi thông qua sự thức tỉnh tâm linh và học cách vượt qua những cám dỗ xác thịt.
Jane đã phải đấu tranh với những ham muốn xác thịt khi cô bước vào mối quan hệ mới, nhưng cô vẫn kiên định với đức tin của mình và nỗ lực củng cố niềm tin tâm linh.
Nhà thuyết giáo đã cảnh báo giáo đoàn của mình về mối nguy hiểm của những đam mê xác thịt, thúc giục họ tập trung vào sự phát triển tâm linh và kiềm chế những ham muốn thể xác.
Những ham muốn xác thịt của Tyler đe dọa làm chệch hướng những nỗ lực tự hoàn thiện của anh, nhưng anh từ chối bỏ cuộc và vẫn kiên định với mục tiêu tâm linh của mình.
Tác giả khuyến khích độc giả kiềm chế ham muốn xác thịt và thay vào đó nuôi dưỡng bản thân tâm linh thông qua cầu nguyện, thiền định và các hành động tử tế.
Mặc dù ban đầu không muốn theo con đường tâm linh, Tom đã nhìn thấy lợi ích của việc từ bỏ thói quen xác thịt và cống hiến hết mình cho sự phát triển tâm linh.
Văn bản tôn giáo này khuyến khích những người theo đạo vượt qua những ham muốn xác thịt và thay vào đó tập trung vào những phẩm chất tâm linh bên trong, chẳng hạn như sự đồng cảm, khiêm nhường và lòng biết ơn.
Những người đi nhà thờ tha thiết cầu nguyện để có sức mạnh vượt qua sự yếu đuối của xác thịt và thay vào đó sống theo các giá trị và nguyên tắc tâm linh của mình.
Người hướng dẫn tâm linh khuyên khách hàng của mình nên từ bỏ những ham muốn xác thịt và thay vào đó tập trung vào sự phát triển tâm linh, nhấn mạnh rằng sự viên mãn thực sự chỉ có thể tìm thấy trong thế giới tâm linh.