tính từ
cụ thể bằng xương, bằng thịt
hiện thân
to incarnate one's aim: thể hiện mục đích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi
to incarnate the courage: là hiện thân của tinh thần dũng cảm
ngoại động từ
tạo thành hình thể cho
làm thành cụ thể, thể hiện
to incarnate one's aim: thể hiện mục đích
là hiện thân của, là tượng trưng cho
to incarnate the courage: là hiện thân của tinh thần dũng cảm