Định nghĩa của từ incarnate

incarnateadjective

hiện thân

/ɪnˈkɑːnət//ɪnˈkɑːrnət/

Từ "incarnate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "incarnare" có nghĩa là "ăn thịt" hoặc "mang lấy xác thịt". Từ này ám chỉ hành động của một đấng thiêng liêng hoặc thần thánh mang hình dạng con người hoặc cơ thể vật lý. Thuật ngữ tiếng Latin được sử dụng trong thần học Cơ đốc để mô tả hành động của Chúa trở thành con người dưới hình dạng Chúa Jesus Christ. Từ "incarnate" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "enkarner", có nguồn gốc từ tiếng Latin "incarnare". Trong tiếng Anh, từ "incarnate" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó mang hình dạng con người hoặc được thể hiện trong thế giới vật chất. Ngày nay, từ "incarnate" thường được sử dụng để mô tả sự hiện thân của một khái niệm, ý tưởng hoặc tinh thần dưới hình dạng con người, chẳng hạn như sự biểu hiện nhập thể của một ý tưởng hoặc hình dạng nhập thể của một đấng thiêng liêng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcụ thể bằng xương, bằng thịt

meaninghiện thân

exampleto incarnate one's aim: thể hiện mục đích

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi

exampleto incarnate the courage: là hiện thân của tinh thần dũng cảm

type ngoại động từ

meaningtạo thành hình thể cho

meaninglàm thành cụ thể, thể hiện

exampleto incarnate one's aim: thể hiện mục đích

meaninglà hiện thân của, là tượng trưng cho

exampleto incarnate the courage: là hiện thân của tinh thần dũng cảm

namespace
Ví dụ:
  • The Christmas story tells of how Jesus Christ, the Son of God, incarnated as a human being to save humanity from sin.

    Câu chuyện Giáng sinh kể về Chúa Jesus Christ, Con của Chúa, đã nhập thể thành người để cứu nhân loại khỏi tội lỗi.

  • In literature, the character of Beowulf embodies the virtues of bravery, honor, and strength, incarnating the ideal Anglo-Saxon hero.

    Trong văn học, nhân vật Beowulf là hiện thân của đức tính dũng cảm, danh dự và sức mạnh, là hình mẫu anh hùng Anglo-Saxon lý tưởng.

  • The novel Frankenstein explores the themes of human nature and the dangers of ambition, as the protagonist Victor Frankenstein incarnates both.

    Tiểu thuyết Frankenstein khám phá chủ đề về bản chất con người và những nguy hiểm của tham vọng, khi nhân vật chính Victor Frankenstein thể hiện cả hai điều đó.

  • The great poet William Shakespeare's plays feature many memorable characters, each incarnating the complexities of human behavior and emotion.

    Các vở kịch của nhà thơ vĩ đại William Shakespeare có nhiều nhân vật đáng nhớ, mỗi nhân vật đều thể hiện sự phức tạp trong hành vi và cảm xúc của con người.

  • The famous painting "The Night Watch" by Rembrandt immortalizes a group of soldiers, capturing their physical presence and the essence of the period in which they lived.

    Bức tranh nổi tiếng "The Night Watch" của Rembrandt khắc họa hình ảnh một nhóm lính, ghi lại sự hiện diện của họ và bản chất của thời kỳ họ sống.

  • The spiritual teacher, Ghandi, incarnated his values of non-violence and social justice in his actions and teachings, becoming a powerful symbol of social change.

    Người thầy tâm linh, Gandhi, đã thể hiện các giá trị bất bạo động và công lý xã hội trong hành động và lời dạy của mình, trở thành biểu tượng mạnh mẽ của sự thay đổi xã hội.

  • In musical terms, the famous piece "The Four Seasons" by composer Antonio Vivaldi takes listeners on a journey through the seasons, as each segment incarnates the unique sounds and atmosphere of each time of year.

    Về mặt âm nhạc, tác phẩm nổi tiếng "Bốn mùa" của nhà soạn nhạc Antonio Vivaldi đưa người nghe vào hành trình xuyên suốt các mùa, vì mỗi phân đoạn đều thể hiện âm thanh và bầu không khí độc đáo của từng thời điểm trong năm.

  • The sculptor Michelangelo left a lasting impact with his creations incarnating a fusion of spirit and matter in his depictions of the human form.

    Nhà điêu khắc Michelangelo đã để lại dấu ấn lâu dài với những sáng tạo của mình, thể hiện sự kết hợp giữa tinh thần và vật chất trong các bức họa về hình dáng con người.

  • The coffee bean, in its flavors and aromas, incarnates the sunlight, water, and earth that went into its creation, offering a rich sensory experience with each sip.

    Hạt cà phê, với hương vị và mùi thơm của nó, là hiện thân của ánh sáng mặt trời, nước và đất đã tạo nên nó, mang đến trải nghiệm giác quan phong phú với mỗi ngụm cà phê.

  • The novel "The Great Gatsby" by F. Scott Fitzgerald, although written over a century ago, continues to incarnate the glamour and excess of the Roaring Twenties, captivating modern audiences with its timeless themes.

    Cuốn tiểu thuyết "The Great Gatsby" của F. Scott Fitzgerald, mặc dù được viết cách đây hơn một thế kỷ, vẫn tiếp tục tái hiện sự quyến rũ và xa hoa của thập niên 20 sôi động, quyến rũ độc giả hiện đại bằng những chủ đề vượt thời gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches