Định nghĩa của từ corporal punishment

corporal punishmentnoun

hình phạt thể xác

/ˌkɔːpərəl ˈpʌnɪʃmənt//ˌkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/

Thuật ngữ "corporal punishment" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "corpus", nghĩa là "cơ thể" và "puniri", nghĩa là "trừng phạt". Khi kết hợp với nhau, "corporal punishment" ám chỉ hành động gây đau đớn hoặc khó chịu về thể xác như một hình phạt cho hành vi sai trái của một người, đặc biệt là trẻ em trong môi trường trường học và tù nhân trong các cơ sở cải tạo. Việc sử dụng hình phạt thể xác có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, bao gồm cả Đế chế La Mã, nơi hình phạt thể xác thường được áp dụng như một biện pháp kỷ luật cá nhân. Thực hành này trở nên phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây trong thời Trung cổ và tồn tại cho đến tận thế kỷ 20, với nhiều trường học và gia đình tiếp tục sử dụng hình phạt thể xác như một phương pháp kỷ luật. Ngày nay, hình phạt thể xác vẫn là chủ đề gây tranh cãi, với một số người ủng hộ lập luận rằng nên tiếp tục sử dụng hình phạt này như một biện pháp răn đe cần thiết đối với hành vi sai trái và những người khác lên án hình phạt này là một hình thức lạm dụng và vi phạm nhân quyền.

namespace
Ví dụ:
  • In some schools, corporal punishment is still a form of discipline used by teachers to correct student behavior.

    Ở một số trường học, hình phạt thể xác vẫn là một hình thức kỷ luật mà giáo viên sử dụng để sửa chữa hành vi của học sinh.

  • As a result of receiving corporal punishment, the student's academic performance and self-esteem began to decline.

    Sau khi phải chịu hình phạt thể xác, kết quả học tập và lòng tự trọng của học sinh bắt đầu suy giảm.

  • Days after his father resorted to corporal punishment, the teenager was still shaken and refused to discuss the matter.

    Nhiều ngày sau khi cha dùng đến biện pháp trừng phạt thể xác, cậu thiếu niên vẫn còn sợ hãi và từ chối thảo luận về vấn đề này.

  • The principal defended the use of corporal punishment, arguing that it was an effective form of discipline when handled appropriately.

    Hiệu trưởng bảo vệ việc sử dụng hình phạt thể xác, cho rằng đây là hình thức kỷ luật hiệu quả khi được xử lý đúng cách.

  • When corporal punishment became more severe, parents received backlash from child rights activists, who considered it a violation of human rights.

    Khi hình phạt thân thể trở nên nghiêm trọng hơn, các bậc phụ huynh đã nhận phải phản ứng dữ dội từ các nhà hoạt động vì quyền trẻ em, những người coi đó là hành vi vi phạm nhân quyền.

  • The school board's decision to end corporal punishment came as a relief for many parents who opposed the practice, believing it to be a form of abuse.

    Quyết định chấm dứt hình phạt thể xác của hội đồng nhà trường đã làm nhẹ nhõm nhiều phụ huynh phản đối việc này vì cho rằng đây là một hình thức ngược đãi.

  • Despite the shift towards more humane forms of discipline, some parents still believe corporal punishment is the best way to correct their children's wrongdoings.

    Bất chấp sự chuyển dịch sang các hình thức kỷ luật nhân đạo hơn, một số phụ huynh vẫn tin rằng hình phạt thể xác là cách tốt nhất để sửa chữa lỗi lầm của con cái họ.

  • Studies show that corporal punishment can lead to long-term emotional and psychological problems in children, including anxiety and depression.

    Các nghiên cứu cho thấy hình phạt thể xác có thể dẫn đến các vấn đề về cảm xúc và tâm lý lâu dài ở trẻ em, bao gồm lo lắng và trầm cảm.

  • While corporal punishment remains a debated topic, some educators believe that alternative forms of discipline, like community service and counseling, are more effective in changing student behavior.

    Trong khi hình phạt thể xác vẫn là chủ đề gây tranh cãi, một số nhà giáo dục tin rằng các hình thức kỷ luật thay thế, như phục vụ cộng đồng và tư vấn, có hiệu quả hơn trong việc thay đổi hành vi của học sinh.

  • With many countries banning corporal punishment in schools or homes, advocates hope that these measures will help to reduce child abuse and promote positive parenting.

    Với nhiều quốc gia cấm trừng phạt thân thể ở trường học hoặc gia đình, những người ủng hộ hy vọng rằng các biện pháp này sẽ giúp giảm tình trạng ngược đãi trẻ em và thúc đẩy cách nuôi dạy con tích cực.