Định nghĩa của từ belting

beltingadjective

thắt lưng

/ˈbeltɪŋ//ˈbeltɪŋ/

Từ "belting" theo cách sử dụng hiện đại của nó ám chỉ đến phong cách hát mạnh mẽ, đầy năng lượng và tự tin. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các tác phẩm sân khấu nhạc kịch belt trở nên phổ biến. Các chương trình belt có các tiết mục âm nhạc kịch tính, đầy cảm xúc đòi hỏi ca sĩ phải thể hiện giọng hát của mình thật to và rõ ràng để khán giả có thể nghe thấy. Thuật ngữ "belt" được đặt ra để mô tả kỹ thuật thanh nhạc cần thiết để truyền tải những bài hát kịch tính này. Trong các tác phẩm này, người biểu diễn sẽ hát với một tông giọng đặc biệt, kết hợp giọng ngực và giọng đầu để tạo ra âm thanh đầy đặn, phong phú có thể lấp đầy ngay cả nhà hát lớn nhất. Kỹ thuật belting phát triển từ phong cách hát opera, trong đó ca sĩ sẽ sử dụng giọng ngực cho các nốt thấp và giọng đầu cho các nốt cao. Tuy nhiên, kỹ thuật belt kết hợp cả giọng ngực và giọng đầu một cách cân bằng, tạo ra phong cách giọng hát linh hoạt và mạnh mẽ hơn, có thể phù hợp hơn với nhu cầu của các tác phẩm sân khấu nhạc kịch đương đại. Khi phong cách belting trở nên phổ biến hơn trong nhạc kịch, nó bắt đầu được các nhạc sĩ nhạc pop, rock và nhạc đồng quê áp dụng, những người sử dụng nó để tăng thêm sức mạnh và năng lượng cho các buổi biểu diễn của họ. Ngày nay, belting là một kỹ thuật âm nhạc được chấp nhận rộng rãi, được các ca sĩ sử dụng ở nhiều thể loại nhạc để mang đến những màn trình diễn giọng hát mạnh mẽ và giàu cảm xúc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtrận đòn

namespace

very good

rất tốt

Ví dụ:
  • It's been a belting tournament.

    Đây thực sự là một giải đấu tuyệt vời.

done with or showing a lot of power

được thực hiện hoặc thể hiện rất nhiều sức mạnh

Ví dụ:
  • He scored with a belting shot.

    Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú sút mạnh mẽ.

  • She's a talented singer with a belting voice.

    Cô ấy là một ca sĩ tài năng với giọng hát tuyệt vời.