Định nghĩa của từ whipcord

whipcordnoun

dây roi

/ˈwɪpkɔːd//ˈwɪpkɔːrd/

Nguồn gốc của từ "whipcord" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi nó dùng để chỉ một loại dây thừng làm từ gân khô và gân của động vật, đặc biệt là ngựa và bò. Những gân này được gọi là "whips" vì chúng thường được dùng làm roi thay thế trong các hình thức tra tấn động vật tàn bạo. Khi từ "whip" gắn liền với những vật liệu giống như dây thừng này, nó bắt đầu được dùng để mô tả những sợi dây rất chắc và đàn hồi, có khả năng chịu được lực lớn. Theo thời gian, cụm từ "whipstring" xuất hiện như một biến thể của "whipcord,", cả hai thuật ngữ này hiện thường dùng để chỉ những vật liệu giống như dây thừng làm từ sợi tổng hợp. Tuy nhiên, việc sử dụng whipcord như một tính từ đã mang nghĩa là thứ gì đó rất mỏng và được kéo chặt, gợi ý mức độ căng thẳng hoặc cứng cao. Trong may vá, "whipstitch" dùng để chỉ một mũi khâu đơn giản bao phủ một đường may ở mặt trái của vải, tạo thành một đường hoàn thiện gọn gàng ở mặt phải. Trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của "whipcord" đã vượt ra ngoài cách sử dụng ban đầu của nó để mô tả bất cứ thứ gì cực kỳ mạnh hoặc căng, chẳng hạn như thắt lưng chặt như roi da, cơ roi da hoặc nệm cứng như roi da.

namespace
Ví dụ:
  • The mountaineers' ropes were as thin as whipcord, yet they had the strength and elasticity to withstand the rocky terrain amidst high altitudes.

    Dây thừng của người leo núi mỏng như dây thừng, nhưng lại có đủ độ bền và độ đàn hồi để chịu được địa hình đá ở độ cao lớn.

  • The veteran army officer knew that the new recruit's whipcord physique would be an asset in the field, as the soldier would be swift and agile, able to react quickly to danger.

    Vị sĩ quan quân đội kỳ cựu biết rằng vóc dáng vạm vỡ của tân binh sẽ là một lợi thế trên chiến trường, vì người lính sẽ nhanh nhẹn và linh hoạt, có khả năng phản ứng nhanh với nguy hiểm.

  • The contestants aimed to shoot their arrows with whipcord accuracy, their grip and focus singularly concentrated in archery's precision art.

    Những người tham gia thí sinh muốn bắn tên với độ chính xác cao, cách cầm cung và sự tập trung hoàn toàn vào nghệ thuật bắn cung chính xác.

  • The ballerina twirled and leaped with whipcord grace and delicacy, the extension of her movements effortlessly conveys the story she's telling through dance.

    Nữ diễn viên ba lê xoay người và nhảy với vẻ uyển chuyển và nhẹ nhàng, những chuyển động của cô ấy truyền tải câu chuyện một cách dễ dàng thông qua điệu nhảy.

  • The strands of her hair, resembling whipcord, sway gently in the ocean breeze, a lyrical dance from the wind choreographed so precisely.

    Những lọn tóc của cô, trông giống như dây roi, nhẹ nhàng đung đưa trong làn gió biển, một điệu nhảy trữ tình của gió được biên đạo một cách chính xác.

  • The gymnasts somersaulted and flicked in whipcord formations, displaying perfect coordination, strength, and flexibility in acrobatic jumps.

    Các vận động viên thể dục dụng cụ lộn nhào và lắc lư theo đội hình dây thừng, thể hiện sự phối hợp, sức mạnh và sự linh hoạt hoàn hảo trong các cú nhảy nhào lộn.

  • The lifeline of the sailors was a whipcord of herculean quality, expertly woven thyse, strong as steel and twice as flexible saving them from the depths of the sea.

    Dây cứu sinh của các thủy thủ là sợi dây thừng có chất lượng cực kỳ bền chắc, được đan khéo léo, chắc như thép và mềm dẻo gấp đôi, cứu họ khỏi độ sâu của biển cả.

  • The commander watched his troops march past him, their muscular bodies, pumped with energy, like whipcord, ready to go to war with a resolute pride.

    Người chỉ huy dõi theo đoàn quân của mình diễu hành qua, cơ thể cường tráng, tràn đầy năng lượng, như dây roi, sẵn sàng chiến đấu với lòng kiêu hãnh quyết tâm.

  • The engines of the vintage car roared like whipcord; their power could still be felt, despite the age, with a robust historical identity.

    Động cơ của chiếc xe cổ gầm rú như dây roi; sức mạnh của chúng vẫn có thể cảm nhận được, mặc dù đã cũ, với bản sắc lịch sử mạnh mẽ.

  • Her voice was like whipcord, lively, razor-sharp, yet melodious, capable of dance through consonants and vowels, making the air around sing.

    Giọng hát của cô như dây đàn, sống động, sắc sảo nhưng du dương, có khả năng nhảy múa qua các phụ âm và nguyên âm, khiến không khí xung quanh như hát ca.