a type of Latin American dance music
một loại nhạc khiêu vũ của Mỹ Latinh
a dance performed to this music
một điệu nhảy được thực hiện theo nhạc này
a spicy tomato sauce eaten with Mexican food
một loại nước sốt cà chua cay ăn kèm với đồ ăn Mexico
nước sốt salsa
/ˈsælsə//ˈsɑːlsə/Từ "salsa" có lịch sử phong phú và cay nồng! Thuật ngữ "salsa" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "salsar," có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "muối". Vào thế kỷ 17, những người chinh phục Tây Ban Nha đã đến châu Mỹ và thấy người bản địa sử dụng ớt, tỏi và các thành phần khác để tạo ra một loại gia vị có hương vị. Người Tây Ban Nha đã áp dụng khái niệm này và bắt đầu thêm hương vị riêng của họ, sử dụng các thành phần như hành tây, cà chua và thìa là để tạo ra một hỗn hợp nước sốt. Theo thời gian, thuật ngữ "salsa" đã trở thành từ đồng nghĩa với loại gia vị cay nồng này. Ngày nay, salsa được ưa chuộng trên toàn thế giới, với vô số biến thể và công thức nấu ăn. Cho dù bạn thích vị nhẹ hay cay nồng, salsa đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều món ăn, từ Mexico đến Tex-Mex và hơn thế nữa!
a type of Latin American dance music
một loại nhạc khiêu vũ của Mỹ Latinh
a dance performed to this music
một điệu nhảy được thực hiện theo nhạc này
a spicy tomato sauce eaten with Mexican food
một loại nước sốt cà chua cay ăn kèm với đồ ăn Mexico