danh từ
(thực vật học) nhân (trong quả hạch)
hạt (lúa mì)
(nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
Default
(vật lí) hạch; hạt nhân
k. of integral equation hạch của phương trình tích phân
extendible k. (đại số) hạch giãn được
kernel
/ˈkɜːnl//ˈkɜːrnl/Từ "kernel" có nhiều cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng trong thế giới máy tính, nó đề cập đến thành phần thiết yếu của hệ điều hành quản lý tài nguyên phần cứng, xử lý các yêu cầu đầu vào và đầu ra, cũng như lên lịch thực hiện các tác vụ. Thuật ngữ "kernel" xuất phát từ ngành nông nghiệp, trong đó hạt nhân là hạt giống được bao bọc trong một loại quả hoặc hạt. Cách sử dụng này bắt nguồn từ thực tế là, theo cách tương tự như cách hạt nhân được ẩn bên trong một cấu trúc lớn hơn, hạt nhân hệ điều hành cũng được ẩn bên trong hệ điều hành lớn hơn. Các hạt nhân hệ điều hành máy tính đầu tiên được phát triển vào những năm 1960 và được gọi là hạt nhân "monolithic" vì chúng bao gồm tất cả các chức năng hệ điều hành cần thiết dưới dạng một đơn vị lớn duy nhất. Khi nhu cầu về các tính năng và dịch vụ tiên tiến hơn tăng lên, các nhà thiết kế hệ điều hành bắt đầu chia nhỏ các hạt nhân thành các thành phần nhỏ hơn được gọi là kiến trúc "microkernel" vào đầu những năm 1980. Các hạt nhân siêu nhỏ này chỉ chứa đủ phần cứng trừu tượng để chạy trình điều khiển thiết bị ngoại vi và tất cả các chức năng hệ điều hành khác được chuyển vào các quy trình không gian người dùng được gọi là máy chủ. Mặc dù ban đầu được cho là có khả năng mở rộng, linh hoạt và an toàn hơn, nhưng hiện nay người ta thường tin rằng vì nhiều tương tác giữa máy chủ và hạt nhân sẽ gây ra chi phí đáng kể, khiến thiết kế hạt nhân thống nhất phù hợp hơn với nhu cầu của hệ điều hành hiện đại. Tuy nhiên, thuật ngữ hạt nhân hiện đã trở thành một thuật ngữ đã được thiết lập trong khoa học máy tính và có các thuật ngữ liên quan khác như "kernel thread" cho các luồng cấp thấp quản lý phần cứng và lập lịch, và "kernel panic" cho trường hợp hạt nhân bị lỗi và tắt hệ thống. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "kernel" trong điện toán có thể bắt nguồn từ ngành nông nghiệp, nơi nó đề cập đến các thành phần thiết yếu ẩn trong các cấu trúc lớn hơn và ứng dụng của nó trong điện toán đã mở rộng theo thời gian khi nhu cầu công nghệ phát triển.
danh từ
(thực vật học) nhân (trong quả hạch)
hạt (lúa mì)
(nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
Default
(vật lí) hạch; hạt nhân
k. of integral equation hạch của phương trình tích phân
extendible k. (đại số) hạch giãn được
the inner part of a nut or seed
phần bên trong của hạt hoặc hạt
hạt thông/hạt mơ
Nhân là thành phần cốt lõi của hệ điều hành Linux, quản lý tài nguyên phần cứng và tạo điều kiện giao tiếp giữa các ứng dụng và thiết bị.
Trong máy tính, hạt nhân là phần mềm cơ bản khởi tạo quá trình khởi động và quản lý tài nguyên hệ thống.
Ý tưởng đằng sau thông báo kernel panic là hạt nhân hệ điều hành đã bị lỗi, khiến máy tính bị sập.
Nhân có trách nhiệm quản lý tài nguyên phần cứng của máy tính, bao gồm bộ nhớ, đầu vào/đầu ra và sức mạnh xử lý.
the central, most important part of an idea or a subject
phần trung tâm, quan trọng nhất của một ý tưởng hoặc một chủ đề
cốt lõi của lập luận của cô ấy
Có thể có một phần sự thật (= một lượng nhỏ sự thật) trong những gì cô ấy nói.
All matches