Định nghĩa của từ guacamole

guacamolenoun

bơ nghiền

/ˌɡwækəˈməʊleɪ//ˌɡwækəˈməʊleɪ/

Từ "guacamole" bắt nguồn từ tiếng Nahuatl, được người Aztec ở Trung Mỹ sử dụng. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Nahuatl "āhuacamolli", nghĩa là nước sốt bơ, hoặc "āhuac", nghĩa là quả bơ, kết hợp với hậu tố tiếng Nahuatl "molli", nghĩa là nước sốt hoặc gia vị. Trong văn hóa Nahuatl truyền thống, quả bơ được coi là một loại trái cây thiêng liêng và thường được dùng trong các dịp lễ quan trọng. Việc sử dụng quả bơ trong nước sốt hoặc nước chấm là sự mở rộng tự nhiên của truyền thống văn hóa này. Người Aztec nêm nước sốt bơ bằng các thành phần như ớt, cà chua và hành tây để tạo ra một loại gia vị có hương vị có thể dùng kèm với các loại thực phẩm khác. Khi người Tây Ban Nha chinh phục Trung Mỹ vào thế kỷ 16, họ đã bắt gặp món ăn ngon này và giới thiệu nó đến với thế giới rộng lớn hơn. Từ "guacamole" cuối cùng đã đi vào tiếng Anh và trở thành một món ăn phổ biến trong thực đơn của người Mexico trên khắp thế giới. Ngày nay, guacamole là một loại gia vị được yêu thích trên toàn thế giới và là một lời nhắc nhở ngon miệng về di sản văn hóa phong phú của Mesoamerica.

namespace
Ví dụ:
  • The dish at the restaurant that everyone was raving about turned out to be guacamole made with fresh avocados and lime juice.

    Món ăn mà mọi người trong nhà hàng đều khen ngợi hóa ra là món guacamole làm từ bơ tươi và nước cốt chanh.

  • We couldn't resist the tempting aroma of guacamole as we entered the Mexican restaurant.

    Chúng tôi không thể cưỡng lại mùi thơm hấp dẫn của món guacamole khi bước vào nhà hàng Mexico.

  • The guacamole dip was a hit at the party, as guests couldn't stop scooping it up with the tortilla chips.

    Món sốt guacamole được ưa chuộng tại bữa tiệc vì khách mời không thể ngừng xúc nó cùng với bánh tortilla.

  • My friend introduced me to her homemade guacamole recipe, and I never want to go back to store-bought dip again.

    Bạn tôi đã giới thiệu cho tôi công thức làm món guacamole tự làm của cô ấy và tôi không bao giờ muốn quay lại dùng loại sốt mua ở cửa hàng nữa.

  • The guacamole in the store-bought salsa was overpoweringly strong, but the homemade version had the perfect balance of flavor.

    Guacamole trong loại sốt salsa mua ở cửa hàng có vị rất nồng, nhưng phiên bản tự làm lại có hương vị cân bằng hoàn hảo.

  • To make guacamole extra creamy, mash the avocados with a fork instead of blending them.

    Để làm cho món guacamole thêm béo ngậy, hãy nghiền bơ bằng nĩa thay vì xay nhuyễn.

  • Instead of serving store-bought guacamole, make your own with fresh ingredients like tomatoes, cilantro, and red onion.

    Thay vì dùng món guacamole mua ở cửa hàng, hãy tự làm món này với các nguyên liệu tươi như cà chua, rau mùi và hành tây đỏ.

  • I'm craving guacamole right now, but it's 2 am and all the stores are closed. I guess I'll have to settle for a peanut butter sandwich instead.

    Tôi đang thèm guacamole ngay bây giờ, nhưng bây giờ là 2 giờ sáng và tất cả các cửa hàng đều đóng cửa. Tôi đoán tôi sẽ phải dùng một chiếc bánh sandwich bơ đậu phộng thay thế.

  • The guacamole was so popular at the event that we had to keep refilling the bowl every few minutes.

    Món guacamole được ưa chuộng tại sự kiện đến nỗi chúng tôi phải liên tục đổ đầy bát sau mỗi vài phút.

  • My sister has a major allergy to avocados, so we had to leave out the guacamole at the family reunion to accommodate her dietary restrictions.

    Chị gái tôi bị dị ứng nặng với quả bơ, vì vậy chúng tôi phải bỏ món guacamole ra khỏi bữa tiệc họp mặt gia đình để phù hợp với chế độ ăn kiêng của chị ấy.