tính từ
có thể rút lại, có thể co lại
co thắt
/kənˈtræktaɪl//kənˈtræktaɪl/Từ "contractile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrahere", có nghĩa là "kéo lại với nhau". Trong thuật ngữ y khoa, tính từ co thắt dùng để chỉ khả năng của một cơ hoặc mô khác để co lại và thu hẹp kích thước, do tác động từ hệ thần kinh. Sự co thắt này rất cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, chẳng hạn như cử động chân tay, đóng các lối đi nhỏ trong cơ thể và hỗ trợ quá trình sinh nở. Do đó, tóm lại, từ co thắt có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "contrahere", chỉ khả năng sinh học của một số tế bào hoặc mô nhất định để co lại hoặc thu hẹp kích thước để đáp ứng với một kích thích.
tính từ
có thể rút lại, có thể co lại
Các cơ trơn ở thành tử cung có khả năng co bóp, cho phép tử cung co lại và giãn ra trong quá trình sinh nở.
Tâm thất trái được trang bị cơ tim co bóp, cho phép tâm thất trái bơm máu mạnh qua van động mạch chủ.
Đường ruột có các tế bào co bóp giúp đẩy thức ăn dọc theo chiều dài của nó thông qua nhu động ruột.
Trong quá trình phẫu thuật nội soi, đôi khi bác sĩ sử dụng chỉ khâu co thắt để đóng vết thương, giúp tránh phải khâu thêm.
Nhiều tế bào trong cơ thể con người, chẳng hạn như tế bào trong mạch máu và phổi, có đặc tính co bóp giúp điều hòa cơ thể.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cơ chế co cơ trơn với hy vọng phát triển phương pháp điều trị mới cho bệnh tăng huyết áp và các bệnh khác liên quan đến huyết áp cao.
Các cơ mắt xung quanh mắt có khả năng co bóp và chịu trách nhiệm điều chỉnh vị trí của mắt, cho phép chúng ta nhìn rõ.
Một số loại vật liệu tổng hợp, chẳng hạn như polyme nhớ hình, có đặc tính co giãn, giúp chúng hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả thiết bị y tế.
Vi khuẩn tả có đuôi co bóp, được gọi là roi, giúp chúng di chuyển trong nước.
Các sợi cơ trong cơ thể con người có khả năng co bóp, cho phép chúng ta cử động chân tay và thực hiện các hoạt động hàng ngày.