Định nghĩa của từ smooth muscle

smooth musclenoun

cơ trơn

/ˌsmuːð ˈmʌsl//ˌsmuːð ˈmʌsl/

Thuật ngữ "smooth muscle" dùng để mô tả một loại mô cơ có trong thành của một số cơ quan trong cơ thể người, chẳng hạn như đường tiêu hóa, mạch máu, tử cung và bàng quang. Không giống như cơ vân, được tìm thấy ở các chi và dễ dàng nhìn thấy dưới kính hiển vi do có sọc, cơ trơn không có các sọc dễ thấy như vậy. Thay vào đó, các sợi cơ có vẻ trơn tru hoặc không có sọc, dẫn đến tên gọi ban đầu của nó là "smooth muscle.". Loại cơ này không tự chủ, nghĩa là nó co và giãn tự động để đáp ứng với các kích thích bên ngoài, chẳng hạn như hormone, xung thần kinh hoặc thay đổi áp suất. Sự co của nó tạo ra tác động bóp hoặc thắt chặt, giúp điều chỉnh các chức năng của cơ thể như tiêu hóa, lưu lượng máu và sinh nở.

namespace
Ví dụ:
  • The uterus smoothly contracts during childbirth, thanks to its layer of smooth muscle fibers.

    Tử cung co bóp nhẹ nhàng trong quá trình sinh nở nhờ lớp sợi cơ trơn.

  • Smooth muscles in the walls of blood vessels help regulate blood flow by constricting or dilating them.

    Các cơ trơn ở thành mạch máu giúp điều chỉnh lưu lượng máu bằng cách co thắt hoặc giãn nở chúng.

  • The loosening of smooth muscle fibers in the digestive tract allows for the movement of food during the digestive process.

    Sự nới lỏng của các sợi cơ trơn trong đường tiêu hóa cho phép thức ăn di chuyển trong quá trình tiêu hóa.

  • The inner ear contains a small bone coated with smooth muscle, which helps maintain balance and hearing.

    Tai trong chứa một xương nhỏ được phủ cơ trơn, giúp duy trì sự cân bằng và thính giác.

  • Smooth muscle tissues in the urinary tract contract to expel urine.

    Các mô cơ trơn trong đường tiết niệu co lại để đẩy nước tiểu ra ngoài.

  • Smooth muscles in the lungs play a role in breathing by adjusting airflow and helping to maintain a consistent lung volume.

    Các cơ trơn trong phổi có vai trò trong quá trình hô hấp bằng cách điều chỉnh luồng không khí và giúp duy trì thể tích phổi ổn định.

  • The iris of the eye contains smooth muscle fibers which contract and relax to adjust the size of the pupil.

    Mống mắt chứa các sợi cơ trơn có chức năng co và giãn để điều chỉnh kích thước của đồng tử.

  • Although smooth muscle is non-striated, meaning it lacks the visible bands found in striated muscle, it still plays a critical role in many physiological processes.

    Mặc dù cơ trơn không có vân, nghĩa là không có các dải có thể nhìn thấy được như ở cơ có vân, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý.

  • In conditions such as asthma, smooth muscle contractions in the airways can lead to breathing difficulties.

    Trong các tình trạng như hen suyễn, sự co thắt cơ trơn ở đường thở có thể dẫn đến khó thở.

  • Smooth muscle contractions in the male reproductive system help to guide sperm during ejaculation.

    Sự co thắt cơ trơn trong hệ thống sinh sản của nam giới giúp dẫn dắt tinh trùng trong quá trình xuất tinh.