Định nghĩa của từ peristalsis

peristalsisnoun

nhu động ruột

/ˌperɪˈstælsɪs//ˌperɪˈstælsɪs/

Từ "peristalsis" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "peri," nghĩa là "xung quanh," và "stallein," nghĩa là "đứng hoặc đặt." Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học nghiên cứu chuyển động của thức ăn qua ruột của động vật đã nhận thấy một chuyển động giống như sóng được kiểm soát ở thành ruột. Họ đã đặt ra thuật ngữ "peristalsis" để mô tả hành động này, bao gồm một loạt các cơn co thắt và giãn nở ở mô cơ trơn của ruột. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các chuyển động giống như sóng tương tự xảy ra ở các cấu trúc ống khác trong cơ thể, chẳng hạn như thực quản và tử cung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) sự nhu động

namespace
Ví dụ:
  • The muscular contractions known as peristalsis propel food through the esophagus of humans and many other animals.

    Sự co thắt cơ được gọi là nhu động ruột đẩy thức ăn qua thực quản của con người và nhiều loài động vật khác.

  • In the digestive system of a snake, peristalsis is responsible for pushing prey through the lengthy intestines.

    Trong hệ tiêu hóa của rắn, nhu động ruột có chức năng đẩy con mồi qua đoạn ruột dài.

  • During childbirth, peristalsis helps to pass the fetus through the uterus and out of the birth canal.

    Trong quá trình sinh nở, nhu động ruột giúp đưa thai nhi qua tử cung và ra khỏi ống sinh.

  • Because of peristalsis, the large intestine is able to move waste matter towards elimination.

    Nhờ nhu động ruột, ruột già có khả năng di chuyển chất thải để đào thải ra ngoài.

  • In some parasitic worms, peristalsis is used to move through the host's digestive tract.

    Ở một số loài giun ký sinh, nhu động ruột được sử dụng để di chuyển qua đường tiêu hóa của vật chủ.

  • Peristalsis is the involuntary movement that allows for the elimination of feces from the body.

    Nhu động ruột là chuyển động không tự chủ giúp đào thải phân ra khỏi cơ thể.

  • Some medications are designed to slow or block peristalsis in order to reduce symptoms of diarrhea.

    Một số loại thuốc được thiết kế để làm chậm hoặc ngăn nhu động ruột nhằm giảm các triệu chứng tiêu chảy.

  • Caffeine and other stimulants can increase the speed and intensity of peristalsis in the intestines.

    Caffeine và các chất kích thích khác có thể làm tăng tốc độ và cường độ nhu động ruột.

  • Mucus produced by the gastrointestinal tract helps to lubricate the walls during peristalsis, making the movement of food more efficient.

    Chất nhầy do đường tiêu hóa tiết ra có tác dụng bôi trơn thành ruột trong quá trình nhu động ruột, giúp thức ăn di chuyển hiệu quả hơn.

  • Peristalsis keeps the stomach contents churned and mixed to prepare for further digestion.

    Nhu động ruột giúp khuấy và trộn thức ăn trong dạ dày để chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa tiếp theo.