Định nghĩa của từ striated

striatedadjective

có sọc

/ˌstraɪˈeɪtɪd//ˈstraɪeɪtɪd/

Từ "striated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "striatus," có nghĩa là được đánh dấu bằng các sọc hoặc đường kẻ. Trong giải phẫu học, thuật ngữ "striated" được sử dụng để mô tả một số loại mô cơ, cụ thể là những loại được tìm thấy trong các chuyển động tự nguyện của cơ thể, chẳng hạn như các cơ xương di chuyển chân, tay và cổ. Các cơ này được phân biệt với các loại mô cơ khác, chẳng hạn như cơ trơn hoặc cơ tim, bằng sự hiện diện của các đường vân hoặc các đường vân có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi. Các đường vân này là do sự sắp xếp của các sợi cơ và sự tương tác giữa các sợi mỏng và dày bên trong cơ. Sự sắp xếp độc đáo này cho phép cơ thể chuyển động có kiểm soát và phối hợp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vằn, có sọc, có đường khía

namespace
Ví dụ:
  • The muscle fibers in the human tongue are striated, which allows us to articulate precise sounds during speech.

    Các sợi cơ ở lưỡi người có vân, cho phép chúng ta phát ra âm thanh chính xác khi nói.

  • The appearance of stripes in a zebra's coat is due to the striated pattern of their skin.

    Sự xuất hiện của các sọc trên bộ lông của ngựa vằn là do hoa văn sọc trên da của chúng.

  • Striated muscle fibers contract in response to nerve impulses, which enables body movements such as lifting weights.

    Các sợi cơ vân co lại theo xung thần kinh, giúp cơ thể thực hiện các chuyển động như nâng tạ.

  • Many species of fish have striated fins that help them swim quickly and stealthily.

    Nhiều loài cá có vây có sọc giúp chúng bơi nhanh và lén lút.

  • The human heart has striated muscle fibers in its walls to ensure a steady and efficient heartbeat.

    Tim người có các sợi cơ vân ở thành tim để đảm bảo nhịp tim ổn định và hiệu quả.

  • The striations in a gymnast's bulging biceps are the result of their rigorous workout routine.

    Những đường vân trên bắp tay to của một vận động viên thể dục dụng cụ là kết quả của quá trình tập luyện nghiêm ngặt của họ.

  • Surgeons use tools to manipulate the striated muscles in the human body during complex medical procedures.

    Các bác sĩ phẫu thuật sử dụng các công cụ để điều khiển các cơ vân trong cơ thể con người trong các thủ thuật y tế phức tạp.

  • Zoologists study the striated patterns of a leopard's coat in order to better understand their behavior and habits.

    Các nhà động vật học nghiên cứu các hoa văn sọc trên bộ lông của báo hoa mai để hiểu rõ hơn về hành vi và thói quen của chúng.

  • The striated texture of a woodpecker's beak is perfectly adapted to tapping against trees in search of insects.

    Kết cấu có vân của mỏ chim gõ kiến ​​rất thích hợp cho việc gõ vào thân cây để tìm côn trùng.

  • The smooth, unstriated muscles in the walls of the stomach play a crucial role in the digestion process.

    Các cơ trơn, không có vân ở thành dạ dày đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.