Định nghĩa của từ vasodilation

vasodilationnoun

giãn mạch

/ˌveɪzəʊdaɪˈleɪʃn//ˌveɪzəʊdaɪˈleɪʃn/

Từ "vasodilation" dùng để chỉ sự giãn nở của các mạch máu, chủ yếu là động mạch và tiểu động mạch, để đáp ứng với một số kích thích nhất định. Thuật ngữ "vaso" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là mạch máu hoặc ống, trong khi "dilation" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng. Quá trình giãn mạch được điều chỉnh bởi một mạng lưới phức tạp gồm các phân tử tín hiệu, enzyme và kênh ion trong các tế bào lót mạch máu. Các chất này thúc đẩy sự thư giãn của các tế bào cơ trơn bao quanh thành mạch, cho phép chúng trở nên mềm dẻo hơn và giãn ra. Giãn mạch có một số chức năng sinh lý quan trọng. Nó giúp tăng lưu lượng máu đến các mô cần thêm oxy và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như cơ trong khi tập thể dục. Nó cũng đóng vai trò trong quá trình điều hòa nhiệt độ bằng cách cho phép truyền nhiệt qua máu và da. Ngoài ra, giãn mạch giúp duy trì huyết áp bằng cách cung cấp một lớp đệm cho lực máu chảy ngược trở lại từ các tĩnh mạch. Tuy nhiên, giãn mạch mãn tính, như trong một số dạng tăng huyết áp, có thể có tác động bất lợi đến sức khỏe tim mạch. Khi các mạch máu giãn liên tục, chúng có thể kém phản ứng hơn với các tín hiệu co mạch, dẫn đến giãn mạch thêm và cuối cùng là bệnh tim mạch. Tóm lại, từ "vasodilation" mô tả sự giãn nở của các mạch máu để đáp ứng với các tín hiệu khác nhau, điều này vừa có lợi ích về mặt sinh lý vừa có nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe tim mạch nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • During exercise, vasodilation in the muscles allows for increased blood flow and oxygen delivery, facilitating improved performance.

    Trong khi tập thể dục, sự giãn mạch ở cơ giúp tăng lưu lượng máu và cung cấp oxy, giúp cải thiện hiệu suất.

  • Drugs like nitroglycerin cause vasodilation in the cardiovascular system, leading to a decrease in blood pressure and improved blood flow to the heart.

    Các loại thuốc như nitroglycerin gây giãn mạch trong hệ thống tim mạch, dẫn đến giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

  • Nitrous oxide, also known as laughing gas, works by inducing vasodilation, resulting in a decrease in pain and a euphoric feeling.

    Khí nitơ oxit, còn được gọi là khí gây cười, có tác dụng làm giãn mạch, làm giảm đau và tạo cảm giác hưng phấn.

  • Hydralazine, a medication used to treat hypertension, works by inducing vasodilation, leading to a decrease in blood pressure.

    Hydralazine, một loại thuốc dùng để điều trị tăng huyết áp, có tác dụng giãn mạch, dẫn đến giảm huyết áp.

  • Atherosclerosis, a condition characterized by hardening and narrowing of the arteries, leads to decreased vasodilation and impaired blood flow.

    Xơ vữa động mạch, một tình trạng đặc trưng bởi tình trạng xơ cứng và hẹp động mạch, dẫn đến giảm giãn mạch và suy giảm lưu lượng máu.

  • In response to cold temperatures, vasodilation occurs in the skin, allowing for the conservation of body heat.

    Để phản ứng với nhiệt độ lạnh, da sẽ giãn mạch, giúp giữ nhiệt cho cơ thể.

  • Smoking is associated with impaired vasodilation in the cardiovascular system, leading to an increased risk of cardiovascular diseases.

    Hút thuốc có liên quan đến tình trạng giãn mạch ở hệ thống tim mạch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

  • Caffeine, found in coffee and other beverages, has been shown to induce vasodilation, promoting improved blood flow and lower blood pressure.

    Caffeine, có trong cà phê và các loại đồ uống khác, đã được chứng minh là có tác dụng giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu và giảm huyết áp.

  • Cocaine, a highly addictive drug, works by inducing vasodilation in the cardiovascular system, resulting in a euphoric feeling and increased blood pressure.

    Cocaine, một loại thuốc gây nghiện cao, hoạt động bằng cách gây giãn mạch trong hệ thống tim mạch, dẫn đến cảm giác hưng phấn và tăng huyết áp.

  • Hormones like estrogen and progesterone have been shown to play a role in vasodilation, which may contribute to the differences in cardiovascular disease risks between men and women.

    Các hormone như estrogen và progesterone đã được chứng minh là có vai trò trong việc giãn mạch, có thể góp phần tạo nên sự khác biệt về nguy cơ mắc bệnh tim mạch giữa nam giới và nữ giới.