Định nghĩa của từ torque

torquenoun

mô-men xoắn

/tɔːk//tɔːrk/

Từ "torque" có nguồn gốc từ nước Ý thời Phục hưng. Thuật ngữ "torque" được mượn từ tiếng Latin "torquere," có nghĩa là "xoắn" hoặc "làm méo mó". Trong tiếng Latin, "torquem" dùng để chỉ hình dạng xoắn hoặc xoắn ngược, thường được dùng để mô tả một loại thắt lưng hoặc dây đeo của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "torque" được nhập khẩu trở lại tiếng Anh để mô tả hình dạng xoắn hoặc xoắn ốc. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong vật lý để mô tả một phép đo lực quay hoặc chuyển động xoắn. ​​Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "torque" được sử dụng rộng rãi hơn trong kỹ thuật và cơ học để mô tả lực quay khiến một vật thể quay hoặc xoắn quanh một trục quay. Ngày nay, từ "torque" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kỹ thuật, cơ học và ô tô, để mô tả lực quay dẫn động chuyển động hoặc gây ra chuyển động xoắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc)

meaning(kỹ thuật) mômen xoắn

typeDefault

meaningmômen [lực, xoáy, quay]

namespace
Ví dụ:
  • The new car's engine delivers an impressive 350 Nm of torque, making it a real powerhouse.

    Động cơ của xe mới cung cấp mô-men xoắn ấn tượng 350 Nm, khiến nó trở thành một cỗ máy mạnh mẽ thực sự.

  • The wrench's high torque capabilities make it the perfect choice for tightening bolts and nuts on heavy machinery.

    Khả năng mô-men xoắn cao của cờ lê khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo để siết chặt bu lông và đai ốc trên máy móc hạng nặng.

  • The torque sensor in the bicycle's pedals accurately monitors the amount of effort the rider is putting in, providing real-time feedback.

    Cảm biến mô-men xoắn trong bàn đạp xe đạp theo dõi chính xác lực đạp của người lái, cung cấp phản hồi theo thời gian thực.

  • The torque wrench ensures that all bolts are tightened to the exact specified torque, preventing any potential issues due to overtightening.

    Cờ lê lực đảm bảo tất cả các bu lông được siết chặt đến đúng lực mô-men xoắn quy định, ngăn ngừa mọi sự cố tiềm ẩn do siết quá chặt.

  • The tractor's massive 800 Nm torque rating allows it to effortlessly pull heavy equipment up even the steepest terrain.

    Mô-men xoắn cực đại 800 Nm của máy kéo cho phép nó dễ dàng kéo các thiết bị nặng lên ngay cả những địa hình dốc nhất.

  • The handheld drill's maximum torque of 27 Nm makes it ideal for drilling into tough materials like steel and concrete.

    Mô-men xoắn cực đại 27 Nm của máy khoan cầm tay khiến nó trở nên lý tưởng để khoan vào các vật liệu cứng như thép và bê tông.

  • The torque screwdriver allows for precise adjustments in tightening screws, preventing overtightening or stripping.

    Tua vít lực cho phép điều chỉnh chính xác khi siết chặt vít, tránh tình trạng siết quá chặt hoặc tuột vít.

  • The torque measuring adapter helps to ensure that all bolts are tightened consistently to the recommended torque value.

    Bộ điều hợp đo mô-men xoắn giúp đảm bảo tất cả các bu lông được siết chặt theo đúng giá trị mô-men xoắn khuyến nghị.

  • The steam engine's high torque output makes it incredibly efficient, able to pull heavy loads with ease.

    Mô-men xoắn cao của động cơ hơi nước giúp nó hoạt động cực kỳ hiệu quả, có thể kéo những vật nặng một cách dễ dàng.

  • The car's high proportion of torque at lower revs provides a smoother and more responsive driving experience.

    Tỷ lệ mô-men xoắn cao của xe ở vòng tua thấp mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và phản ứng nhanh hơn.