danh từ
sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm
the prolongation of a straight line: sự kéo dài một đường thẳng
the prolongation of a wall: sự nối dài thêm một bức tường
sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Default
sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển