Định nghĩa của từ prolongation

prolongationnoun

kéo dài

/ˌprəʊlɒŋˈɡeɪʃn//ˌprəʊlɔːŋˈɡeɪʃn/

Từ "prolongation" bắt nguồn từ tiếng Latin "prolongare", có nghĩa là "kéo dài". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "pro-" (có nghĩa là "forward" hoặc "forth") với động từ "longare", có nghĩa là "làm cho dài ra". Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động kéo dài một cái gì đó trong thời gian hoặc không gian, do đó, "prolongation" có nghĩa là sự mở rộng hoặc tiếp tục của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm

examplethe prolongation of a straight line: sự kéo dài một đường thẳng

examplethe prolongation of a wall: sự nối dài thêm một bức tường

meaningsự phát âm kéo dài (một âm tiết...)

typeDefault

meaningsự kéo dài, sự mở rộng, thác triển

namespace
Ví dụ:
  • The doctor recommended prolongation of the patient's chemotherapy treatment to increase the chances of remission.

    Bác sĩ đề nghị kéo dài thời gian điều trị hóa trị cho bệnh nhân để tăng cơ hội thuyên giảm.

  • The prolongation of the negotiations has led to uncertainty in the market, causing stock prices to fluctuate wildly.

    Việc kéo dài các cuộc đàm phán đã dẫn đến sự bất ổn trên thị trường, khiến giá cổ phiếu biến động mạnh.

  • Despite the team's valiant effort, the prolongation of the game due to heavy rain left many fans dissatisfied and impatient for the next match.

    Bất chấp nỗ lực hết mình của toàn đội, việc trận đấu phải kéo dài do mưa lớn khiến nhiều người hâm mộ không hài lòng và mất kiên nhẫn cho trận đấu tiếp theo.

  • The prolongation of sleep caused by the medication induced feelings of grogginess and fatigue in the patient, making it difficult for them to start their day.

    Việc kéo dài thời gian ngủ do thuốc gây ra cảm giác uể oải và mệt mỏi ở bệnh nhân, khiến họ khó bắt đầu ngày mới.

  • The prolongation of the conflict between two nations had grave humanitarian consequences, resulting in loss of life, displacement of populations, and devastation of infrastructure.

    Việc kéo dài xung đột giữa hai quốc gia đã gây ra hậu quả nhân đạo nghiêm trọng, dẫn đến mất mát về sinh mạng, di dời dân cư và tàn phá cơ sở hạ tầng.

  • The prolongation of the presentation caused the audience to lose focus and become restless, leading to a less-than-optimal outcome.

    Việc kéo dài thời gian thuyết trình khiến khán giả mất tập trung và bồn chồn, dẫn đến kết quả không như mong đợi.

  • The prolongation of the power outage led to a disruption in daily life, as people couldn't use their electronic devices, cook food, or perform various other essential tasks.

    Việc mất điện kéo dài đã gây gián đoạn cuộc sống hàng ngày vì mọi người không thể sử dụng các thiết bị điện tử, nấu ăn hoặc thực hiện nhiều công việc thiết yếu khác.

  • Drawbacks of prolongation of antibiotic therapy may include development of antibiotic resistance, increased risk of side effects, and increased healthcare costs.

    Những nhược điểm của việc kéo dài liệu pháp kháng sinh có thể bao gồm tình trạng kháng kháng sinh, tăng nguy cơ tác dụng phụ và tăng chi phí chăm sóc sức khỏe.

  • The prolongation of stay in the hospital was preventable, as measures taken at the time of admission could have ensured timely discharge.

    Việc kéo dài thời gian nằm viện có thể phòng ngừa được vì các biện pháp được thực hiện khi nhập viện có thể đảm bảo bệnh nhân được xuất viện kịp thời.

  • Prolongation of the adaptation period, when animals or insects are exposed to extreme environments, can instigate genetic modifications, resulting in evolutionary processes.

    Việc kéo dài thời gian thích nghi khi động vật hoặc côn trùng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt có thể gây ra những biến đổi di truyền, dẫn đến các quá trình tiến hóa.