Định nghĩa của từ inquire

inquireverb

hỏi thăm

/ɪnˈkwaɪə(r)//ɪnˈkwaɪər/

Từ "inquire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inquirere," có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "điều tra". Bản thân từ này là sự kết hợp của giới từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "into") và động từ "quirere" (có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm"). Theo thời gian, "inquirere" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "enquerre" và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "inquire." Từ hiện đại này vẫn giữ nguyên nghĩa là tìm kiếm thông tin hoặc kiến ​​thức thông qua việc đặt câu hỏi và điều tra, phản ánh nguồn gốc tiếng Latin của nó.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning((thường) : into) điều tra, thẩm tra

exampleto inquire the way: hỏi đường

meaning(: after, for) hỏi thăm, hỏi han

exampleto inquire after somebody: hỏi thăm ai

meaning(: for) hỏi mua; hỏi xin

type ngoại động từ

meaninghỏi

exampleto inquire the way: hỏi đường

namespace
Ví dụ:
  • The customer inquired about the availability of the product before making a purchase.

    Khách hàng đã hỏi về tình trạng còn hàng của sản phẩm trước khi mua hàng.

  • The secretary informed the boss that a client had inquired about their services.

    Thư ký thông báo với ông chủ rằng có khách hàng đã hỏi về dịch vụ của họ.

  • The police officer asked the witness to inquire if they had seen anything unusual before the crime took place.

    Cảnh sát yêu cầu nhân chứng hỏi xem họ có thấy điều gì bất thường trước khi vụ án xảy ra không.

  • The travel agent encouraged the couple to inquire about the different tour packages available for their destination.

    Đại lý du lịch khuyến khích cặp đôi tìm hiểu về các gói du lịch khác nhau có sẵn tại điểm đến của họ.

  • The teacher requested the student to inquire with the librarian about how to access the research materials.

    Giáo viên yêu cầu học sinh hỏi thủ thư về cách tiếp cận tài liệu nghiên cứu.

  • The event planner advised the couple to inquire about the various catering options for their wedding.

    Người tổ chức sự kiện khuyên cặp đôi nên tìm hiểu về các lựa chọn phục vụ ăn uống khác nhau cho đám cưới của họ.

  • The doctor asked the patient to inquire further about their family's health history.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân hỏi thêm về tiền sử sức khỏe của gia đình.

  • The salesperson prompted the customer to inquire about the warranty and return policy.

    Nhân viên bán hàng nhắc nhở khách hàng hỏi về chính sách bảo hành và đổi trả.

  • The lawyer recommended the client to inquire about the court's schedule for their case.

    Luật sư khuyên khách hàng nên tìm hiểu về lịch trình xét xử của tòa án đối với vụ án của họ.

  • The consultant instructed the company to inquire about the specific features and benefits of their competitors' products.

    Chuyên gia tư vấn hướng dẫn công ty tìm hiểu về các tính năng và lợi ích cụ thể của sản phẩm đối thủ cạnh tranh.