Định nghĩa của từ morally

morallyadverb

có đạo đức

/ˈmɒrəli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "morally" bắt nguồn từ tiếng Latin "moralis", có nghĩa là "liên quan đến cách cư xử hoặc tính cách". Bản thân "Moralis" bắt nguồn từ "mos", có nghĩa là "custom" hoặc "thói quen". Theo thời gian, "moralis" phát triển thành "moral" trong tiếng Anh, ám chỉ các nguyên tắc đúng và sai. "Morally" sau đó phát triển thành dạng trạng từ, có nghĩa là "theo cách phù hợp với các nguyên tắc đạo đức". Vì vậy, nguồn gốc của từ này nằm ở khái niệm về các phong tục và thói quen xã hội phát triển thành một hệ thống ứng xử đạo đức.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách có đạo đức

exampleto behave morally-cư xử có đạo đức

meaningvề phương diện đạo đức

examplemorally wrong, unacceptable-sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức

typephó từ

meaningmột cách có đạo đức

exampleto behave morally-cư xử có đạo đức

meaningvề phương diện đạo đức

examplemorally wrong, unacceptable-sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức

namespace
Ví dụ:
  • Alice always chooses to act morally, even when it's difficult or unpopular.

    Alice luôn chọn hành động có đạo đức, ngay cả khi khó khăn hoặc không được ưa chuộng.

  • The politician's scandalous behavior has called into question their moral character.

    Hành vi tai tiếng của các chính trị gia đã đặt ra câu hỏi về phẩm chất đạo đức của họ.

  • The company's decision to lay off employees in order to increase profits was widely viewed as immoral.

    Quyết định sa thải nhân viên để tăng lợi nhuận của công ty bị nhiều người coi là vô đạo đức.

  • Mark's actions in stealing from his coworkers were clearly immoral and he knew it was wrong.

    Hành động ăn cắp đồ của đồng nghiệp của Mark rõ ràng là vô đạo đức và anh ta biết điều đó là sai.

  • The doctor considered the patient's quality of life when making a difficult moral decision about end-of-life care.

    Bác sĩ đã cân nhắc đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân khi đưa ra quyết định khó khăn về mặt đạo đức liên quan đến việc chăm sóc cuối đời.

  • The teacher faced a moral dilemma when a student plagiarized a paper, unsure whether to turn them in or offer a second chance.

    Giáo viên phải đối mặt với tình huống khó xử về mặt đạo đức khi một học sinh đạo văn bài luận, không biết nên nộp bài hay cho một cơ hội thứ hai.

  • John's decision to stay with his sick wife, even as his own health declined, was a clear demonstration of his moral fortitude.

    Quyết định ở lại với người vợ ốm yếu của John, ngay cả khi sức khỏe của ông ngày càng suy yếu, là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh đạo đức của ông.

  • The journalist's moral compass led them to expose the truth, regardless of the danger or political backlash it might cause.

    La bàn đạo đức của nhà báo đã dẫn dắt họ phơi bày sự thật, bất chấp nguy hiểm hoặc phản ứng chính trị mà nó có thể gây ra.

  • Susan realized the importance of treating others with respect and kindness, and made it a priority in her own moral code.

    Susan nhận ra tầm quan trọng của việc đối xử với người khác bằng sự tôn trọng và lòng tốt, và coi đó là ưu tiên trong quy tắc đạo đức của mình.

  • As a parent, Timothy strives to model good moral values for his children, teaching them the importance of honesty, compassion, and responsibility.

    Là cha mẹ, Timothy cố gắng làm gương về các giá trị đạo đức tốt cho con cái, dạy chúng tầm quan trọng của sự trung thực, lòng trắc ẩn và trách nhiệm.