Định nghĩa của từ weld

weldverb

mối hàn

/weld//weld/

Từ "weld" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealdan", có nghĩa là "nối lại" hoặc "thống nhất". Trong tiếng Anh cổ, động từ này cũng có nghĩa là "cai trị" hoặc "quản lý", vì một xã hội hoặc quốc gia được hàn gắn được coi là nơi mọi người đoàn kết. Từ tiếng Anh cổ "wealdan" có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "waltan", cũng có nghĩa là "cai trị" hoặc "cai trị". Từ tiếng Bắc Âu cổ "välja" cũng có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn", có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Đức "walidan", có nghĩa là "lựa chọn". Khi nghệ thuật hàn phát triển vào thời Trung cổ, nghĩa của từ "weld" bắt đầu tập trung cụ thể hơn vào hành động nối các kim loại lại với nhau. Nghĩa mới này được phản ánh trong động từ tiếng Anh hiện đại "to weld," được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 16. Gốc của từ tiếng Anh cổ "wealdan" là từ tiếng Đức "wal-", từ này lại liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "walan", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Mối quan hệ này thể hiện rõ trong từ tiếng Anh "valiant", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "valient", có nghĩa là "strong" hoặc "can đảm". Tóm lại, từ "weld" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "wealdan", có nghĩa liên quan đến việc tham gia, cai trị, quản lý và lựa chọn. Những nghĩa này được phản ánh trong quá trình phát triển của từ này theo thời gian, vì nó trở nên gắn liền cụ thể hơn với hành động ghép các kim loại lại với nhau. Nguồn gốc của "weld" làm nổi bật mối liên hệ giữa các khái niệm về sự thống nhất, sức mạnh và khả năng lãnh đạo, vốn vẫn gắn liền chặt chẽ với nghệ thuật hàn ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) mối hàn

examplebrass welds with difficulty: đồng khó hàn

type ngoại động từ

meaning(kỹ thuật) hàn

examplebrass welds with difficulty: đồng khó hàn

meaning(nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết

examplearguments closely welded: những lý lẽ gắn bó với nhau

namespace

to join pieces of metal together by heating their edges and pressing them together

nối các mảnh kim loại lại với nhau bằng cách nung nóng các cạnh của chúng và ép chúng lại với nhau

Ví dụ:
  • to weld a broken axle

    hàn một trục bị hỏng

  • The car has had a new wing welded on.

    Xe đã được hàn cánh gió mới.

  • All the parts of the sculpture have to be welded together.

    Tất cả các bộ phận của tác phẩm điêu khắc phải được hàn lại với nhau.

  • The construction workers were busy welding steel beams together to build the framework of the new skyscraper.

    Các công nhân xây dựng đang bận rộn hàn các dầm thép lại với nhau để xây dựng khung của tòa nhà chọc trời mới.

  • The automobile factory employed welders to join the engine parts and body panels of the cars.

    Nhà máy ô tô sử dụng thợ hàn để ghép các bộ phận động cơ và thân xe.

to make people or things join together into a strong and effective group

làm cho mọi người hoặc mọi thứ tham gia cùng nhau thành một nhóm mạnh mẽ và hiệu quả

Ví dụ:
  • They had welded a bunch of untrained recruits into an efficient fighting force.

    Họ đã tập hợp một loạt tân binh chưa qua đào tạo thành một lực lượng chiến đấu hiệu quả.

  • The crisis helped to weld the party together.

    Cuộc khủng hoảng đã giúp gắn kết đảng lại với nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches