Định nghĩa của từ comprehensibility

comprehensibilitynoun

sự dễ hiểu

/ˌkɒmprɪˌhensəˈbɪləti//ˌkɑːmprɪˌhensəˈbɪləti/

Từ "comprehensibility" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "comprehensibilis", có nghĩa là "có thể nắm bắt hoặc hiểu được" và "comprehensio", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bắt giữ". Các từ tiếng Latin bắt nguồn từ "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Từ tiếng Anh "comprehensibility" xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh triết học và thần học để mô tả khả năng nắm bắt hoặc hiểu các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm khái niệm về sự rõ ràng và dễ hiểu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, văn học và giáo dục. Ngày nay, "comprehensibility" đề cập đến chất lượng dễ hiểu hoặc dễ nắm bắt, thường được sử dụng để mô tả giao tiếp bằng văn bản hoặc lời nói, lý thuyết hoặc khái niệm rõ ràng, súc tích và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hiểu được, tính lĩnh hội được

meaningtính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được

namespace
Ví dụ:
  • The textbook's comprehensibility is outstanding, making it easy for students to understand complex concepts.

    Sách giáo khoa có nội dung dễ hiểu, giúp học sinh dễ dàng hiểu được các khái niệm phức tạp.

  • In order to improve the comprehensibility of our instructions, we decided to include diagrams and visual aids.

    Để giúp bạn hiểu rõ hơn về hướng dẫn, chúng tôi quyết định đưa vào sơ đồ và phương tiện trực quan.

  • The author's use of simple language and clear examples contributes greatly to the comprehensibility of the book.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ đơn giản và ví dụ rõ ràng góp phần rất lớn vào tính dễ hiểu của cuốn sách.

  • The report's comprehensibility left a lot to be desired, making it difficult for the reader to follow the argument.

    Tính dễ hiểu của báo cáo còn nhiều thiếu sót, khiến người đọc khó theo dõi được lập luận.

  • In order to enhance the comprehensibility of the manual, we decided to employ a step-by-step approach.

    Để tăng tính dễ hiểu của hướng dẫn, chúng tôi quyết định áp dụng phương pháp từng bước.

  • The comprehensibility of the software interface could use some improvement, as it is somewhat confusing for new users.

    Giao diện phần mềm có thể cần được cải thiện đôi chút vì nó có phần gây khó hiểu cho người dùng mới.

  • Our goal is to ensure that our products' instructions and documentation are as comprehensible as possible.

    Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo hướng dẫn và tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm của chúng tôi dễ hiểu nhất có thể.

  • The comprehensibility of the product's user manual has received positive feedback from customers, making it one of our most popular items.

    Tính dễ hiểu của hướng dẫn sử dụng sản phẩm đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng, khiến sản phẩm này trở thành một trong những mặt hàng phổ biến nhất của chúng tôi.

  • The comprehensibility of the presentation's slides was exemplary, as the presenter used a coherent and logical format.

    Tính dễ hiểu của các slide thuyết trình rất đáng nể vì người thuyết trình đã sử dụng định dạng mạch lạc và hợp lý.

  • The comprehensibility of the instructions provided by the customer service representative was excellent, as they were clear, concise, and straightforward.

    Độ dễ hiểu của hướng dẫn do nhân viên dịch vụ khách hàng cung cấp rất tuyệt vời vì chúng rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.