Định nghĩa của từ readability

readabilitynoun

khả năng đọc

/ˌriːdəˈbɪləti//ˌriːdəˈbɪləti/

Từ "readability" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "redaible" và tiếng Latin "legibilis", có nghĩa là "có thể đọc được". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ mức độ dễ dàng mà một văn bản viết có thể được giải mã hoặc hiểu được. Theo thời gian, khái niệm khả năng đọc đã phát triển để bao hàm không chỉ hành động đọc theo nghĩa đen mà còn bao hàm cả sự rõ ràng, đơn giản và khả năng tiếp cận của ngôn ngữ viết. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh văn học và xuất bản, khi các nhà văn và biên tập viên tìm cách làm cho văn bản của họ hấp dẫn hơn và dễ hiểu hơn đối với nhiều đối tượng độc giả hơn. Ngày nay, khả năng đọc là một khía cạnh quan trọng của việc viết, biên tập và thiết kế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giáo dục, báo chí và tiếp thị, nơi giao tiếp rõ ràng là điều cần thiết để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.

namespace

the fact of being easy, interesting and enjoyable to read

thực tế là dễ đọc, thú vị và hấp dẫn

Ví dụ:
  • She made suggestions for improving the readability and impact of the book.

    Cô ấy đưa ra những gợi ý để cải thiện khả năng đọc và tác động của cuốn sách.

  • The text has excellent readability due to its clear and concise sentences.

    Văn bản có khả năng đọc tuyệt vời nhờ các câu văn rõ ràng và súc tích.

  • The book's readability is enhanced by the use of short paragraphs and ample white space.

    Tính dễ đọc của cuốn sách được cải thiện nhờ sử dụng các đoạn văn ngắn và nhiều khoảng trắng.

  • The article's readability suffered from the overuse of technical jargon and complex language.

    Bài viết khó đọc vì sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật và ngôn ngữ phức tạp.

  • The website's readability was improved by the incorporation of headings, subheadings, and bullet points.

    Tính dễ đọc của trang web được cải thiện bằng cách kết hợp các tiêu đề, tiểu đề và dấu đầu dòng.

the fact of being clear and easy to read

thực tế là rõ ràng và dễ đọc

Ví dụ:
  • Screen backgrounds should not interfere with the readability of the text.

    Hình nền màn hình không được ảnh hưởng đến khả năng đọc văn bản.

Từ, cụm từ liên quan