the fact of being easy, interesting and enjoyable to read
thực tế là dễ đọc, thú vị và hấp dẫn
- She made suggestions for improving the readability and impact of the book.
Cô ấy đưa ra những gợi ý để cải thiện khả năng đọc và tác động của cuốn sách.
- The text has excellent readability due to its clear and concise sentences.
Văn bản có khả năng đọc tuyệt vời nhờ các câu văn rõ ràng và súc tích.
- The book's readability is enhanced by the use of short paragraphs and ample white space.
Tính dễ đọc của cuốn sách được cải thiện nhờ sử dụng các đoạn văn ngắn và nhiều khoảng trắng.
- The article's readability suffered from the overuse of technical jargon and complex language.
Bài viết khó đọc vì sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật và ngôn ngữ phức tạp.
- The website's readability was improved by the incorporation of headings, subheadings, and bullet points.
Tính dễ đọc của trang web được cải thiện bằng cách kết hợp các tiêu đề, tiểu đề và dấu đầu dòng.
the fact of being clear and easy to read
thực tế là rõ ràng và dễ đọc
- Screen backgrounds should not interfere with the readability of the text.
Hình nền màn hình không được ảnh hưởng đến khả năng đọc văn bản.
Từ, cụm từ liên quan