Định nghĩa của từ compound eye

compound eyenoun

mắt kép

/ˌkɒmpaʊnd ˈaɪ//ˌkɑːmpaʊnd ˈaɪ/

Thuật ngữ "compound eye" bắt nguồn từ cấu trúc sinh học được tìm thấy ở một số loài côn trùng, chẳng hạn như ruồi, bọ cánh cứng và châu chấu. Trái ngược với đôi mắt tròn đơn lẻ của chúng ta, mắt kép bao gồm nhiều mắt nhỏ hơn, hay còn gọi là ommatidia, được sắp xếp theo hình lục giác trên đầu. Hoạt động giống như một bức tranh khảm, mỗi ommatidium cho phép côn trùng cảm nhận ánh sáng và tạo thành hình ảnh, trong khi chuỗi ommatidia chồng lên nhau tạo cho mắt kép vẻ ngoài đặc biệt của chúng. Thiết kế này cung cấp trường nhìn rộng và độ sâu nhận thức đặc biệt cho các nhiệm vụ cổ điển như săn mồi, tránh động vật ăn thịt và điều hướng trong các môi trường phức tạp. Cụm từ kết quả, "compound eye," làm nổi bật sự phức tạp và đa dạng của các cấu trúc góp phần vào chức năng chung của đặc điểm độc đáo và hấp dẫn này trong vương quốc động vật.

namespace
Ví dụ:
  • The praying mantis has a pair of compound eyes that provide her with a 360-degree field of vision.

    Bọ ngựa có một cặp mắt kép giúp chúng có thể quan sát được mọi thứ xung quanh ở góc nhìn 360 độ.

  • The insect's compound eyes, made up of thousands of tiny lenses, enable it to detect subtle changes in light and movement.

    Đôi mắt kép của côn trùng, được tạo thành từ hàng ngàn thấu kính nhỏ, cho phép chúng phát hiện những thay đổi tinh tế trong ánh sáng và chuyển động.

  • Compound eyes allow certain bugs to see multiple images of a single object, making it easier for them to catch prey.

    Mắt kép cho phép một số loài bọ nhìn thấy nhiều hình ảnh của một vật thể, giúp chúng bắt con mồi dễ dàng hơn.

  • The dragonfly's compound eyes, with over 30,000 lenses, are superior to human eyes in terms of acuity and motion detection.

    Đôi mắt kép của chuồn chuồn, với hơn 30.000 thấu kính, vượt trội hơn mắt người về độ sắc nét và khả năng phát hiện chuyển động.

  • Some spiders have compound eyes, which are adjusted to enhance their hunting abilities in their environments.

    Một số loài nhện có mắt kép, được điều chỉnh để tăng cường khả năng săn mồi trong môi trường của chúng.

  • Compound eyes in aquatic insects have adapted to detect colors through the water due to their size and spacing.

    Mắt kép ở côn trùng sống dưới nước đã thích nghi để phát hiện màu sắc trong nước nhờ kích thước và khoảng cách của chúng.

  • The ants' compound eyes can distinguish between light and dark, enabling them to navigate through their busy colonies.

    Đôi mắt kép của loài kiến ​​có thể phân biệt được sáng và tối, giúp chúng di chuyển giữa các đàn kiến ​​đông đúc.

  • The housefly's compound eyes are made up of hundreds of ommatidia, allowing the insect to distinguish between light and dark patterns.

    Mắt kép của ruồi nhà được tạo thành từ hàng trăm mắt con, cho phép côn trùng phân biệt được các hoa văn sáng và tối.

  • The морSKAYA/Gray-tailed fly's compound eyes are modified to detect wood-boring beetles, serving as a unique adaptation to their predation strategy.

    Đôi mắt kép của ruồi морSKAYA/Ruồi đuôi xám được cải tiến để phát hiện bọ cánh cứng đục gỗ, đóng vai trò là sự thích nghi độc đáo với chiến lược săn mồi của chúng.

  • Many flying insects like moths and mosquitoes have compound eyes that are sensitive to ultraviolet light, allowing them to navigate during the night.

    Nhiều loài côn trùng bay như bướm đêm và muỗi có mắt kép nhạy cảm với tia cực tím, cho phép chúng định hướng vào ban đêm.