Định nghĩa của từ photoreceptor

photoreceptornoun

thụ thể ánh sáng

/ˈfəʊtəʊrɪseptə(r)//ˈfəʊtəʊrɪseptər/

Từ "photoreceptor" dùng để chỉ các tế bào chuyên biệt trong mắt của nhiều sinh vật, bao gồm cả động vật như con người, có khả năng phát hiện và phản ứng với ánh sáng. Thuật ngữ này kết hợp các gốc từ tiếng Hy Lạp "photo", nghĩa là "ánh sáng" và "receptor", nghĩa là "người tiếp nhận" hoặc "máy dò". Các tế bào thụ cảm ánh sáng giúp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành các tín hiệu điện có thể được não diễn giải thành thị giác. Quá trình này, được gọi là chuyển đổi quang học, rất cần thiết cho chức năng của hệ thống thị giác và được thực hiện bởi các cấu trúc được gọi là các phân đoạn ngoài, nằm trong các tế bào thụ cảm ánh sáng như các tế bào que và tế bào nón có trong võng mạc của con người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng

namespace
Ví dụ:
  • The retina in our eyes contains specialized cells called photoreceptors, which convert light into electrical signals that the brain can interpret.

    Võng mạc trong mắt chúng ta chứa các tế bào chuyên biệt gọi là thụ thể ánh sáng, có chức năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện mà não có thể diễn giải.

  • Researchers have discovered a new type of photoreceptor that is more sensitive to low light levels than the rods and cones already known, which may have applications in low-light imaging technologies.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loại thụ thể ánh sáng mới nhạy cảm hơn với mức ánh sáng yếu so với các tế bào que và tế bào nón đã biết, có thể được ứng dụng trong công nghệ hình ảnh ánh sáng yếu.

  • When photoreceptors are damaged or underactive, it can lead to vision impairments such as night blindness or age-related macular degeneration.

    Khi các tế bào thụ cảm ánh sáng bị tổn thương hoặc hoạt động kém, nó có thể dẫn đến suy giảm thị lực như quáng gà hoặc thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

  • The photoreceptors in fish can detect changes in light intensity and direction, allowing them to navigate through murky waters with ease.

    Các thụ thể ánh sáng ở cá có thể phát hiện những thay đổi về cường độ và hướng ánh sáng, giúp chúng di chuyển dễ dàng qua vùng nước đục.

  • Some species of sharks have photoreceptors that can detect bioluminescence, or light emitted by other organisms, which helps them hunt in dark waters.

    Một số loài cá mập có thụ thể ánh sáng có thể phát hiện sự phát quang sinh học hoặc ánh sáng do các sinh vật khác phát ra, giúp chúng săn mồi trong vùng nước tối.

  • Albinos, who lack pigment in their skin and eyes, have fewer photoreceptors in their eyes, which can cause vision impairment or blindness in some cases.

    Người bạch tạng, là những người thiếu sắc tố ở da và mắt, có ít tế bào thụ cảm ánh sáng hơn ở mắt, có thể gây suy giảm thị lực hoặc mù lòa trong một số trường hợp.

  • When a photoreceptor is activated by light, it triggers a chain reaction of electrical signals that travel to the brain via the optic nerve.

    Khi tế bào thụ cảm ánh sáng được kích hoạt bởi ánh sáng, nó sẽ kích hoạt một chuỗi phản ứng tín hiệu điện truyền đến não qua dây thần kinh thị giác.

  • Photoreceptors in our eyes can adapt quickly to different lighting conditions, making it easier for us to transition from a bright room to a dimly lit one.

    Các tế bào thụ cảm ánh sáng trong mắt chúng ta có thể thích ứng nhanh với các điều kiện ánh sáng khác nhau, giúp chúng ta dễ dàng di chuyển từ phòng sáng sang phòng tối.

  • The photoreceptors in butterfly wings work in tandem with other physical features, such as colorful scales, to help these insects communicate and attract mates.

    Các thụ thể ánh sáng ở cánh bướm hoạt động song song với các đặc điểm vật lý khác, chẳng hạn như vảy nhiều màu sắc, để giúp loài côn trùng này giao tiếp và thu hút bạn tình.

  • In extreme cases, such as prolonged exposure to bright lights or medications that damage photoreceptors, vision loss can be permanent or lead to serious conditions such as retinitis pigmentosa.

    Trong những trường hợp nghiêm trọng, chẳng hạn như tiếp xúc lâu với ánh sáng mạnh hoặc dùng thuốc gây tổn thương tế bào thụ cảm ánh sáng, tình trạng mất thị lực có thể vĩnh viễn hoặc dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng như viêm võng mạc sắc tố.