phó từ
hữu ích, ích lợi
hữu ích
/ˈhelpfəli//ˈhelpfəli/Từ "helpfully" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15 "helpe", có nghĩa là "hỗ trợ hoặc giúp đỡ". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "help" và dạng trạng từ "helpfully" xuất hiện để mô tả cách thức thực hiện một việc gì đó. Từ "helpfully" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 16 và từ đó đã được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Trong tiếng Anh hiện đại, "helpfully" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi có lợi cho việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Nó cũng có thể được dùng để mô tả thái độ hoặc cách cư xử của một người khi giúp đỡ người khác, ngụ ý rằng họ đang làm như vậy theo cách hợp tác, thiết thực và hiệu quả.
phó từ
hữu ích, ích lợi
in a way that helps a particular situation
theo cách giúp ích cho một tình huống cụ thể
Cô phục vụ đã nhiệt tình cung cấp dao kéo và khăn ăn.
Johnny đóng gói hành lý một cách cẩn thận, gấp quần áo gọn gàng và dễ dàng bỏ vào vali.
Sarah đã chia sẻ tài liệu học tập của mình một cách hữu ích với các bạn cùng lớp, giúp họ chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.
Nhân viên cửa hàng tạp hóa đã nhiệt tình đóng gói hàng hóa của khách hàng, tách riêng những mặt hàng dễ vỡ và để vào một túi riêng.
Đầu bếp đã nhiệt tình đáp ứng chế độ ăn kiêng của khách hàng bằng cách thay thế thịt bò trong món ăn bằng nấm.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that shows that you are willing to help somebody
theo cách cho thấy bạn sẵn sàng giúp đỡ ai đó
Cô ấy đã nhiệt tình gợi ý tôi nên thử đến thư viện địa phương.