Định nghĩa của từ common noun

common nounnoun

danh từ chung

/ˌkɒmən ˈnaʊn//ˌkɑːmən ˈnaʊn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "common noun" có thể bắt nguồn từ truyền thống ngữ pháp tiếng Latin thời trung cổ. Trong hệ thống này, có tác động đáng kể đến ngôn ngữ học phương Tây, danh từ được phân loại dựa trên việc chúng đề cập đến những thứ riêng lẻ (danh từ riêng) hay khái niệm chung (danh từ chung). Trong tiếng Latin, thuật ngữ cho danh từ chung là "nomen commune" (nōmen cómmūne), dịch theo nghĩa đen là "tên chung". Tên này được chọn vì những danh từ như vậy được coi là chung hoặc được nhiều người chia sẻ, trái ngược với danh từ riêng, dùng để chỉ các thực thể cụ thể và duy nhất. Thuật ngữ "common noun" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, được mượn từ tiếng Latin thông qua tiếng Pháp "noun commun" (nome commun trong tiếng Pháp cổ). Thuật ngữ này hầu như không thay đổi trong tiếng Anh kể từ đó và hiện là một phần của vốn từ vựng chuẩn của ngôn ngữ học, ngữ pháp và các lĩnh vực liên quan. Tóm lại, từ "common noun" có nguồn gốc từ ngữ pháp tiếng Latin thời trung cổ như một cách để phân biệt danh từ chỉ khái niệm chung với danh từ chỉ thực thể cụ thể và đã được sử dụng trong tiếng Anh sau khi được mượn từ tiếng Pháp vào thế kỷ 16.

namespace
Ví dụ:
  • The park is a common spot for joggers and walkers to enjoy the fresh air.

    Công viên là nơi thường xuyên được người chạy bộ và đi bộ tới để tận hưởng không khí trong lành.

  • Water is a common resource that is essential for all living organisms.

    Nước là nguồn tài nguyên chung cần thiết cho mọi sinh vật sống.

  • Books are a common tool for learning and acquiring knowledge.

    Sách là công cụ phổ biến để học tập và tiếp thu kiến ​​thức.

  • The kitchen is a common room in most households where meals are prepared and shared.

    Bếp là phòng sinh hoạt chung của hầu hết các hộ gia đình, nơi chuẩn bị và chia sẻ bữa ăn.

  • Animals are a common subject for science experiments in biology classes.

    Động vật là chủ đề phổ biến cho các thí nghiệm khoa học trong các lớp sinh học.

  • Sandwiches are a common lunch option for students.

    Bánh sandwich là lựa chọn phổ biến cho bữa trưa của học sinh.

  • Clothes are a common item found in closets and drawers.

    Quần áo là món đồ thường được tìm thấy trong tủ quần áo và ngăn kéo.

  • Technology is a common element in today's society, from smartphones to computers.

    Công nghệ là yếu tố phổ biến trong xã hội ngày nay, từ điện thoại thông minh đến máy tính.

  • Friends are a common social group that people form as they grow up.

    Bạn bè là nhóm xã hội phổ biến mà mọi người hình thành khi lớn lên.

  • Clouds are a common sight in the sky, especially during rainy seasons.

    Mây là hình ảnh thường thấy trên bầu trời, đặc biệt là vào mùa mưa.